KẾT QUẢ XỔ SỐ VietLott - KQXS VIETLOTT
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000619
Kỳ Vé: #000619
08 17 20 36 39 44 30 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
50,537,868,150
Giá Trị Jackpot 2
3,854,999,300
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 50,537,868,150 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,854,999,300 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 372 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 8,087 | 50.000đ |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000782
Kỳ Vé: #000782
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
26,526,202,500
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 26,526,202,500 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 480 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 9,179 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000353 | T.Sáu, ngày 10/09/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
205 562 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
098 676 317 065 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
030 827 340 795 466 434 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
382 253 690 021 189 269 992 039 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 19 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 44 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 45 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 113 | Giải tư - 5Tr | 0 |
Giải năm - 1Tr | 12 | ||
Giải sáu - 150K | 165 | ||
Giải bảy - 40K | 1,542 |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000618
Kỳ Vé: #000618
06 08 10 23 39 44 43 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
49,639,552,050
Giá Trị Jackpot 2
3,755,186,400
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49,639,552,050 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,755,186,400 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 433 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 8,097 | 50.000đ |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000781
Kỳ Vé: #000781
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
24,753,445,000
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 24,753,445,000 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 560 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 9,398 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000352 | T.Tư, ngày 08/09/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
349 931 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
121 886 919 089 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
629 330 152 372 470 913 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
515 778 283 268 890 096 492 553 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 15 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 44 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 50 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 188 | Giải tư - 5Tr | 0 |
Giải năm - 1Tr | 13 | ||
Giải sáu - 150K | 85 | ||
Giải bảy - 40K | 1,601 |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000617
Kỳ Vé: #000617
19 30 35 43 47 55 12 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
48,767,588,400
Giá Trị Jackpot 2
3,658,301,550
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,767,588,400 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,658,301,550 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 311 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 6,735 | 50.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000351 | T.Hai, ngày 06/09/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
412 160 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
658 381 408 457 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
369 570 920 654 058 074 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
315 777 968 258 940 895 404 253 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 25 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 40 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 75 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 109 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 17 | ||
Giải sáu - 150K | 208 | ||
Giải bảy - 40K | 1,854 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000780
Kỳ Vé: #000780
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
23,703,678,500
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23,703,678,500 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 448 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 7,674 | 30.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
12 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
04 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
02 ( 7 ngày )
27 ( 7 ngày )
31 ( 7 ngày )
21 ( 5 ngày )
30 ( 5 ngày )
42 ( 5 ngày )
56 ( 5 ngày )
76 ( 5 ngày )
97 ( 5 ngày )
99 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
30 ( 21 ngày )
28 ( 19 ngày )
84 ( 16 ngày )
18 ( 9 ngày )
24 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
90 ( 8 ngày )
04 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
41 ( 7 ngày )
71 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
98 ( 7 ngày )
|