KẾT QUẢ XỔ SỐ VietLott - KQXS VIETLOTT
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000511
Kỳ Vé: #000511
10 28 29 30 37 38 36 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
55,474,428,900
Giá Trị Jackpot 2
3,189,025,100
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 55,474,428,900 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,189,025,100 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 577 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 11,982 | 50.000đ |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000673
Kỳ Vé: #000673
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
37,621,514,500
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 37,621,514,500 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,050 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,889 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000244 | T.Sáu, ngày 04/12/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
590 940 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
310 465 464 365 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
060 195 193 950 031 860 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
353 944 294 566 301 753 846 455 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 113 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 70 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 142 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 27 | ||
Giải sáu - 150K | 256 | ||
Giải bảy - 40K | 2,494 |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000510
Kỳ Vé: #000510
05 19 32 41 42 45 17 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
53,773,203,000
Giá Trị Jackpot 2
3,203,276,400
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 53,773,203,000 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,203,276,400 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 561 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,170 | 50.000đ |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000672
Kỳ Vé: #000672
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
34,216,388,000
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 34,216,388,000 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,134 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,468 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000243 | T.Tư, ngày 02/12/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
696 874 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
597 138 626 310 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
637 916 982 406 906 927 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
147 792 550 460 146 421 722 844 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 31 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 66 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 100 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 169 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 22 | ||
Giải sáu - 150K | 265 | ||
Giải bảy - 40K | 2,769 |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000509
Kỳ Vé: #000509
06 10 12 24 34 43 15 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
51,943,715,400
Giá Trị Jackpot 2
4,559,367,200
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 51,943,715,400 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,559,367,200 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 821 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,481 | 50.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000242 | T.Hai, ngày 30/11/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
472 733 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
100 242 907 163 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
205 720 102 179 347 227 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
675 382 215 150 521 672 470 655 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 44 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 136 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 129 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 184 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 42 | ||
Giải sáu - 150K | 431 | ||
Giải bảy - 40K | 3,929 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000671
Kỳ Vé: #000671
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
32,487,853,000
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 32,487,853,000 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,023 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,211 | 30.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
01 ( 9 ngày )
08 ( 9 ngày )
46 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
05 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
51 ( 7 ngày )
78 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
61 ( 16 ngày )
06 ( 14 ngày )
94 ( 14 ngày )
15 ( 13 ngày )
35 ( 13 ngày )
10 ( 10 ngày )
90 ( 10 ngày )
98 ( 10 ngày )
39 ( 9 ngày )
40 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
81 ( 9 ngày )
|