KẾT QUẢ XỔ SỐ VietLott - KQXS VIETLOTT
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000257 | T.Hai, ngày 04/01/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
730 130 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
064 643 297 083 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
358 587 337 893 912 493 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
661 219 252 145 374 688 748 525 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 48 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 70 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 150 | Giải ba - 10Tr | 6 |
| Giải tư - 100K | 185 | Giải tư - 5Tr | 11 |
| Giải năm - 1Tr | 60 | ||
| Giải sáu - 150K | 459 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,238 | ||
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000686
Kỳ Vé: #000686
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
13,599,620,500
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | 13,599,620,500 |
| Giải nhất | 5 số | 12 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 869 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 13,666 | 30.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000523
Kỳ Vé: #000523
|
07 19 23 26 35 45 11 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
31,214,532,450
Giá Trị Jackpot 2
3,725,315,900
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,214,532,450 |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,725,315,900 |
| Giải nhất | 5 số | 8 | 40 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 507 | 500.000đ |
| Giải ba | 3 số | 10,458 | 50.000đ |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000685
Kỳ Vé: #000685
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
100,379,870,000
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 1 | 100,379,870,000 |
| Giải nhất | 5 số | 123 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 3,167 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 44,092 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000256 | T.Sáu, ngày 01/01/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
200 794 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
403 006 933 371 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
853 249 389 113 834 861 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
001 640 721 423 028 980 732 818 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 22 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 107 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 120 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 207 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 20 | ||
| Giải sáu - 150K | 212 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,472 | ||
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000522
Kỳ Vé: #000522
|
02 15 25 27 37 51 53 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
81,778,372,050
Giá Trị Jackpot 2
0
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 1 | 81,778,372,050 |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 0 |
| Giải nhất | 5 số | 17 | 40 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 931 | 500.000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,963 | 50.000đ |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000684
Kỳ Vé: #000684
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
93,092,703,500
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | 93,092,703,500 |
| Giải nhất | 5 số | 54 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 2,536 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 41,976 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000255 | T.Tư, ngày 30/12/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
276 377 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
230 568 378 661 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
021 552 300 798 612 291 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
105 610 867 296 435 846 159 382 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 22 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 109 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 128 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 170 | Giải tư - 5Tr | 8 |
| Giải năm - 1Tr | 37 | ||
| Giải sáu - 150K | 303 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,941 | ||
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000521
Kỳ Vé: #000521
|
04 08 11 15 17 41 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
79,249,782,900
Giá Trị Jackpot 2
3,309,413,500
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 79,249,782,900 |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,309,413,500 |
| Giải nhất | 5 số | 11 | 40 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 865 | 500.000đ |
| Giải ba | 3 số | 18,766 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 14 ngày )
45 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
07 ( 8 ngày )
23 ( 8 ngày )
34 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
00 ( 7 ngày )
03 ( 7 ngày )
04 ( 7 ngày )
50 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 20 ngày )
55 ( 13 ngày )
17 ( 12 ngày )
37 ( 12 ngày )
50 ( 12 ngày )
16 ( 9 ngày )
34 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
94 ( 8 ngày )
|
