KẾT QUẢ XỔ SỐ VietLott - KQXS VIETLOTT
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000419
Kỳ Vé: #000419
02 06 09 16 43 53 19 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
163,627,248,450
Giá Trị Jackpot 2
4,082,963,300
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 163,627,248,450 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,082,963,300 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,079 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,899 | 50.000đ |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000580
Kỳ Vé: #000580
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
19,664,130,500
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19,664,130,500 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 710 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,607 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000151 | T.Sáu, ngày 01/05/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
176 928 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
843 370 625 703 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
569 324 121 930 854 867 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
153 816 421 700 070 939 331 085 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 16 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 58 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 141 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 123 | Giải tư - 5Tr | 0 |
Giải năm - 1Tr | 0 | ||
Giải sáu - 150K | 0 | ||
Giải bảy - 40K | 0 |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000418
Kỳ Vé: #000418
12 31 32 33 39 41 14 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
157,535,203,350
Giá Trị Jackpot 2
3,406,069,400
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 157,535,203,350 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,406,069,400 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 912 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,287 | 50.000đ |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000579
Kỳ Vé: #000579
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
18,366,851,000
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18,366,851,000 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 942 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,272 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000150 | T.Tư, ngày 29/04/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
484 835 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
740 004 089 187 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
908 256 835 430 494 905 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
087 590 643 552 932 980 528 650 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 23 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 36 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 91 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 124 | Giải tư - 5Tr | 24 |
Giải năm - 1Tr | 33 | ||
Giải sáu - 150K | 134 | ||
Giải bảy - 40K | 1,632 |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000417
Kỳ Vé: #000417
04 06 10 16 30 46 34 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
153,880,578,750
Giá Trị Jackpot 2
1,389,282,667
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 153,880,578,750 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 3 | 463,094,222 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,390 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 26,944 | 50.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000149 | T.Hai, ngày 27/04/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
069 122 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
002 142 545 724 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
769 221 459 291 773 073 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
890 434 849 203 738 038 094 401 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 35 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 68 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 107 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 91 | Giải tư - 5Tr | 6 |
Giải năm - 1Tr | 31 | ||
Giải sáu - 150K | 329 | ||
Giải bảy - 40K | 2,305 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000578
Kỳ Vé: #000578
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
16,901,292,000
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,901,292,000 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 689 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,086 | 30.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
69 ( 13 ngày )
07 ( 11 ngày )
37 ( 11 ngày )
44 ( 11 ngày )
68 ( 8 ngày )
87 ( 8 ngày )
14 ( 7 ngày )
34 ( 7 ngày )
65 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
31 ( 14 ngày )
77 ( 13 ngày )
40 ( 12 ngày )
55 ( 12 ngày )
87 ( 12 ngày )
32 ( 11 ngày )
07 ( 10 ngày )
18 ( 8 ngày )
46 ( 8 ngày )
64 ( 8 ngày )
|