KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang Ngày 09/10/2016 - KQXS TG
CN | Loại vé: TG-B10 |
100N | 30 |
200N | 368 |
400N | 8038 4568 2065 |
1TR | 3123 |
3TR | 97658 19091 88443 38492 92820 28149 57552 |
10TR | 33662 15852 |
15TR | 27840 |
30TR | 12274 |
2Tỷ | 093620 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/10/16
0 | 5 | 52 58 52 | |
1 | 6 | 62 68 65 68 | |
2 | 20 20 23 | 7 | 74 |
3 | 38 30 | 8 | |
4 | 40 43 49 | 9 | 91 92 |
Tiền Giang - 09/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 2820 7840 3620 | 9091 | 8492 7552 3662 5852 | 3123 8443 | 2274 | 2065 | 368 8038 4568 7658 | 8149 |
CN | Loại vé: TG-A10 |
100N | 69 |
200N | 782 |
400N | 9982 8382 4414 |
1TR | 4212 |
3TR | 18670 91498 27173 59117 44142 98893 90263 |
10TR | 10912 76414 |
15TR | 88696 |
30TR | 28490 |
2Tỷ | 186810 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 02/10/16
0 | 5 | ||
1 | 10 12 14 17 12 14 | 6 | 63 69 |
2 | 7 | 70 73 | |
3 | 8 | 82 82 82 | |
4 | 42 | 9 | 90 96 98 93 |
Tiền Giang - 02/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8670 8490 6810 | 782 9982 8382 4212 4142 0912 | 7173 8893 0263 | 4414 6414 | 8696 | 9117 | 1498 | 69 |
CN | Loại vé: TGD9 |
100N | 18 |
200N | 771 |
400N | 0353 6120 6422 |
1TR | 8727 |
3TR | 97514 73147 83185 92618 97269 90329 95718 |
10TR | 10246 31486 |
15TR | 04090 |
30TR | 86271 |
2Tỷ | 959528 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/09/16
0 | 5 | 53 | |
1 | 14 18 18 18 | 6 | 69 |
2 | 28 29 27 20 22 | 7 | 71 71 |
3 | 8 | 86 85 | |
4 | 46 47 | 9 | 90 |
Tiền Giang - 25/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6120 4090 | 771 6271 | 6422 | 0353 | 7514 | 3185 | 0246 1486 | 8727 3147 | 18 2618 5718 9528 | 7269 0329 |
CN | Loại vé: TG-C9 |
100N | 81 |
200N | 378 |
400N | 7299 1671 2225 |
1TR | 7521 |
3TR | 48689 27958 25963 34424 67561 25824 36269 |
10TR | 64116 85470 |
15TR | 81388 |
30TR | 77137 |
2Tỷ | 483175 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/09/16
0 | 5 | 58 | |
1 | 16 | 6 | 63 61 69 |
2 | 24 24 21 25 | 7 | 75 70 71 78 |
3 | 37 | 8 | 88 89 81 |
4 | 9 | 99 |
Tiền Giang - 18/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5470 | 81 1671 7521 7561 | 5963 | 4424 5824 | 2225 3175 | 4116 | 7137 | 378 7958 1388 | 7299 8689 6269 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
39 ( 13 ngày )
38 ( 11 ngày )
93 ( 10 ngày )
48 ( 9 ngày )
06 ( 8 ngày )
30 ( 8 ngày )
09 ( 7 ngày )
10 ( 7 ngày )
36 ( 7 ngày )
50 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
85 ( 16 ngày )
04 ( 13 ngày )
96 ( 11 ngày )
15 ( 10 ngày )
34 ( 9 ngày )
53 ( 9 ngày )
94 ( 9 ngày )
18 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
43 ( 8 ngày )
44 ( 8 ngày )
|