KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế Ngày 23/10/2023 - KQXS TTH
T.Hai | Loại vé: XSTTH |
100N | 16 |
200N | 635 |
400N | 8568 8279 1099 |
1TR | 5625 |
3TR | 11279 57646 01615 62561 29612 02365 67819 |
10TR | 32609 93235 |
15TR | 57162 |
30TR | 29318 |
2Tỷ | 022287 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/10/23
0 | 09 | 5 | |
1 | 18 15 12 19 16 | 6 | 62 61 65 68 |
2 | 25 | 7 | 79 79 |
3 | 35 35 | 8 | 87 |
4 | 46 | 9 | 99 |
Thừa T. Huế - 23/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2561 | 9612 7162 | 635 5625 1615 2365 3235 | 16 7646 | 2287 | 8568 9318 | 8279 1099 1279 7819 2609 |
CN | Loại vé: XSTTH |
100N | 40 |
200N | 899 |
400N | 4702 9228 9249 |
1TR | 5058 |
3TR | 62410 02597 35940 70072 62358 03410 40388 |
10TR | 68010 48626 |
15TR | 93948 |
30TR | 46648 |
2Tỷ | 299807 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/10/23
0 | 07 02 | 5 | 58 58 |
1 | 10 10 10 | 6 | |
2 | 26 28 | 7 | 72 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 48 48 40 49 40 | 9 | 97 99 |
Thừa T. Huế - 22/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 2410 5940 3410 8010 | 4702 0072 | 8626 | 2597 9807 | 9228 5058 2358 0388 3948 6648 | 899 9249 |
T.Hai | Loại vé: XSTTH |
100N | 08 |
200N | 802 |
400N | 0690 5401 6544 |
1TR | 4626 |
3TR | 99511 13693 78138 64900 74975 98688 09542 |
10TR | 07150 73071 |
15TR | 75591 |
30TR | 21416 |
2Tỷ | 784945 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/10/23
0 | 00 01 02 08 | 5 | 50 |
1 | 16 11 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 71 75 |
3 | 38 | 8 | 88 |
4 | 45 42 44 | 9 | 91 93 90 |
Thừa T. Huế - 16/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0690 4900 7150 | 5401 9511 3071 5591 | 802 9542 | 3693 | 6544 | 4975 4945 | 4626 1416 | 08 8138 8688 |
CN | Loại vé: XSTTH |
100N | 69 |
200N | 344 |
400N | 5528 1581 7341 |
1TR | 8634 |
3TR | 62557 28943 81599 58933 02295 79485 60773 |
10TR | 04292 81874 |
15TR | 96168 |
30TR | 29847 |
2Tỷ | 887031 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/10/23
0 | 5 | 57 | |
1 | 6 | 68 69 | |
2 | 28 | 7 | 74 73 |
3 | 31 33 34 | 8 | 85 81 |
4 | 47 43 41 44 | 9 | 92 99 95 |
Thừa T. Huế - 15/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1581 7341 7031 | 4292 | 8943 8933 0773 | 344 8634 1874 | 2295 9485 | 2557 9847 | 5528 6168 | 69 1599 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 20 ngày )
11 ( 15 ngày )
97 ( 13 ngày )
08 ( 10 ngày )
82 ( 10 ngày )
45 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
19 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
62 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
65 ( 6 ngày )
69 ( 6 ngày )
73 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
40 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
71 ( 12 ngày )
97 ( 11 ngày )
68 ( 10 ngày )
03 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
22 ( 8 ngày )
61 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
|