KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị Ngày 20/07/2023 - KQXS QT
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 72 |
200N | 000 |
400N | 4695 9259 1446 |
1TR | 4124 |
3TR | 46608 76441 17434 55621 31320 72878 88310 |
10TR | 83387 97161 |
15TR | 20385 |
30TR | 41309 |
2Tỷ | 103751 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/07/23
0 | 09 08 00 | 5 | 51 59 |
1 | 10 | 6 | 61 |
2 | 21 20 24 | 7 | 78 72 |
3 | 34 | 8 | 85 87 |
4 | 41 46 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 20/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
000 1320 8310 | 6441 5621 7161 3751 | 72 | 4124 7434 | 4695 0385 | 1446 | 3387 | 6608 2878 | 9259 1309 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 72 |
200N | 897 |
400N | 6455 6566 5249 |
1TR | 6562 |
3TR | 13575 73340 41852 12866 98188 19193 59306 |
10TR | 88270 40318 |
15TR | 69078 |
30TR | 32761 |
2Tỷ | 699825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/07/23
0 | 06 | 5 | 52 55 |
1 | 18 | 6 | 61 66 62 66 |
2 | 25 | 7 | 78 70 75 72 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 40 49 | 9 | 93 97 |
Quảng Trị - 13/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3340 8270 | 2761 | 72 6562 1852 | 9193 | 6455 3575 9825 | 6566 2866 9306 | 897 | 8188 0318 9078 | 5249 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 34 |
200N | 877 |
400N | 5603 9672 4248 |
1TR | 3824 |
3TR | 40875 67588 12659 58633 96261 23206 84893 |
10TR | 88578 34249 |
15TR | 89246 |
30TR | 99979 |
2Tỷ | 183500 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/07/23
0 | 00 06 03 | 5 | 59 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 24 | 7 | 79 78 75 72 77 |
3 | 33 34 | 8 | 88 |
4 | 46 49 48 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 06/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3500 | 6261 | 9672 | 5603 8633 4893 | 34 3824 | 0875 | 3206 9246 | 877 | 4248 7588 8578 | 2659 4249 9979 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 76 |
200N | 825 |
400N | 7861 5557 6640 |
1TR | 9317 |
3TR | 92589 44939 33946 85151 74947 42248 60340 |
10TR | 12816 61611 |
15TR | 59494 |
30TR | 84502 |
2Tỷ | 006175 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/06/23
0 | 02 | 5 | 51 57 |
1 | 16 11 17 | 6 | 61 |
2 | 25 | 7 | 75 76 |
3 | 39 | 8 | 89 |
4 | 46 47 48 40 40 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 29/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 0340 | 7861 5151 1611 | 4502 | 9494 | 825 6175 | 76 3946 2816 | 5557 9317 4947 | 2248 | 2589 4939 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 17 ngày )
11 ( 12 ngày )
97 ( 10 ngày )
98 ( 10 ngày )
16 ( 9 ngày )
89 ( 9 ngày )
08 ( 7 ngày )
15 ( 7 ngày )
21 ( 7 ngày )
48 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
91 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
50 ( 14 ngày )
04 ( 13 ngày )
40 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
71 ( 10 ngày )
17 ( 9 ngày )
97 ( 9 ngày )
14 ( 8 ngày )
36 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
90 ( 8 ngày )
|