KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị Ngày 18/06/2020 - KQXS QT
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 73 |
200N | 811 |
400N | 9376 1339 8906 |
1TR | 1629 |
3TR | 93185 68272 86629 57299 04495 81437 57337 |
10TR | 97442 42817 |
15TR | 09047 |
30TR | 31911 |
2Tỷ | 710618 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/06/20
0 | 06 | 5 | |
1 | 18 11 17 11 | 6 | |
2 | 29 29 | 7 | 72 76 73 |
3 | 37 37 39 | 8 | 85 |
4 | 47 42 | 9 | 99 95 |
Quảng Trị - 18/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
811 1911 | 8272 7442 | 73 | 3185 4495 | 9376 8906 | 1437 7337 2817 9047 | 0618 | 1339 1629 6629 7299 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 25 |
200N | 538 |
400N | 8003 1080 2636 |
1TR | 0617 |
3TR | 06380 80479 99361 85774 31343 09741 99974 |
10TR | 12807 33238 |
15TR | 08335 |
30TR | 67929 |
2Tỷ | 642886 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/06/20
0 | 07 03 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 61 |
2 | 29 25 | 7 | 79 74 74 |
3 | 35 38 36 38 | 8 | 86 80 80 |
4 | 43 41 | 9 |
Quảng Trị - 11/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1080 6380 | 9361 9741 | 8003 1343 | 5774 9974 | 25 8335 | 2636 2886 | 0617 2807 | 538 3238 | 0479 7929 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 56 |
200N | 907 |
400N | 5594 3133 0048 |
1TR | 3016 |
3TR | 28065 71974 74478 08043 76720 83907 05027 |
10TR | 71992 05673 |
15TR | 29918 |
30TR | 66100 |
2Tỷ | 233741 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/06/20
0 | 00 07 07 | 5 | 56 |
1 | 18 16 | 6 | 65 |
2 | 20 27 | 7 | 73 74 78 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 41 43 48 | 9 | 92 94 |
Quảng Trị - 04/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6720 6100 | 3741 | 1992 | 3133 8043 5673 | 5594 1974 | 8065 | 56 3016 | 907 3907 5027 | 0048 4478 9918 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 99 |
200N | 214 |
400N | 7230 0028 5039 |
1TR | 1558 |
3TR | 29922 37683 87665 85330 41384 11929 76061 |
10TR | 93099 18870 |
15TR | 40914 |
30TR | 74296 |
2Tỷ | 149290 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/05/20
0 | 5 | 58 | |
1 | 14 14 | 6 | 65 61 |
2 | 22 29 28 | 7 | 70 |
3 | 30 30 39 | 8 | 83 84 |
4 | 9 | 90 96 99 99 |
Quảng Trị - 28/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7230 5330 8870 9290 | 6061 | 9922 | 7683 | 214 1384 0914 | 7665 | 4296 | 0028 1558 | 99 5039 1929 3099 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 21 ngày )
11 ( 16 ngày )
97 ( 14 ngày )
08 ( 11 ngày )
82 ( 11 ngày )
45 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
39 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
63 ( 7 ngày )
65 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
40 ( 15 ngày )
71 ( 14 ngày )
97 ( 13 ngày )
68 ( 12 ngày )
22 ( 10 ngày )
61 ( 10 ngày )
82 ( 10 ngày )
09 ( 9 ngày )
29 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
66 ( 9 ngày )
|