KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị Ngày 11/05/2023 - KQXS QT
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 53 |
200N | 256 |
400N | 5202 0072 8465 |
1TR | 1018 |
3TR | 95846 41350 44956 02509 47488 56852 56256 |
10TR | 62277 14769 |
15TR | 75791 |
30TR | 93532 |
2Tỷ | 233338 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/05/23
0 | 09 02 | 5 | 50 56 52 56 56 53 |
1 | 18 | 6 | 69 65 |
2 | 7 | 77 72 | |
3 | 38 32 | 8 | 88 |
4 | 46 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 11/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1350 | 5791 | 5202 0072 6852 3532 | 53 | 8465 | 256 5846 4956 6256 | 2277 | 1018 7488 3338 | 2509 4769 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 50 |
200N | 913 |
400N | 3814 2841 9219 |
1TR | 9038 |
3TR | 53868 17454 27636 94912 56840 77962 79697 |
10TR | 01132 86264 |
15TR | 66600 |
30TR | 18033 |
2Tỷ | 812358 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/05/23
0 | 00 | 5 | 58 54 50 |
1 | 12 14 19 13 | 6 | 64 68 62 |
2 | 7 | ||
3 | 33 32 36 38 | 8 | |
4 | 40 41 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 04/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 6840 6600 | 2841 | 4912 7962 1132 | 913 8033 | 3814 7454 6264 | 7636 | 9697 | 9038 3868 2358 | 9219 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 47 |
200N | 469 |
400N | 5169 6921 8267 |
1TR | 9756 |
3TR | 66109 92620 97461 93223 66217 31827 88175 |
10TR | 41075 91124 |
15TR | 60474 |
30TR | 87556 |
2Tỷ | 777347 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/04/23
0 | 09 | 5 | 56 56 |
1 | 17 | 6 | 61 69 67 69 |
2 | 24 20 23 27 21 | 7 | 74 75 75 |
3 | 8 | ||
4 | 47 47 | 9 |
Quảng Trị - 27/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2620 | 6921 7461 | 3223 | 1124 0474 | 8175 1075 | 9756 7556 | 47 8267 6217 1827 7347 | 469 5169 6109 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 17 |
200N | 444 |
400N | 3741 1597 2250 |
1TR | 6936 |
3TR | 18807 67794 33820 32749 43048 26331 60509 |
10TR | 66388 23320 |
15TR | 14136 |
30TR | 14839 |
2Tỷ | 827283 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/04/23
0 | 07 09 | 5 | 50 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 20 20 | 7 | |
3 | 39 36 31 36 | 8 | 83 88 |
4 | 49 48 41 44 | 9 | 94 97 |
Quảng Trị - 20/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2250 3820 3320 | 3741 6331 | 7283 | 444 7794 | 6936 4136 | 17 1597 8807 | 3048 6388 | 2749 0509 4839 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 17 ngày )
11 ( 12 ngày )
97 ( 10 ngày )
98 ( 10 ngày )
16 ( 9 ngày )
89 ( 9 ngày )
08 ( 7 ngày )
15 ( 7 ngày )
21 ( 7 ngày )
48 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
91 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
50 ( 14 ngày )
04 ( 13 ngày )
40 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
71 ( 10 ngày )
17 ( 9 ngày )
97 ( 9 ngày )
14 ( 8 ngày )
36 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
90 ( 8 ngày )
|