KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị Ngày 06/04/2023 - KQXS QT
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 34 |
200N | 436 |
400N | 4025 1335 0639 |
1TR | 6192 |
3TR | 67800 76853 04779 65555 62906 29037 93037 |
10TR | 42141 03702 |
15TR | 91940 |
30TR | 14434 |
2Tỷ | 208447 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/04/23
0 | 02 00 06 | 5 | 53 55 |
1 | 6 | ||
2 | 25 | 7 | 79 |
3 | 34 37 37 35 39 36 34 | 8 | |
4 | 47 40 41 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 06/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7800 1940 | 2141 | 6192 3702 | 6853 | 34 4434 | 4025 1335 5555 | 436 2906 | 9037 3037 8447 | 0639 4779 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 04 |
200N | 555 |
400N | 9584 6245 6905 |
1TR | 7976 |
3TR | 51225 40280 64578 39477 45174 23786 03581 |
10TR | 18379 75960 |
15TR | 98142 |
30TR | 18919 |
2Tỷ | 504530 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/03/23
0 | 05 04 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 60 |
2 | 25 | 7 | 79 78 77 74 76 |
3 | 30 | 8 | 80 86 81 84 |
4 | 42 45 | 9 |
Quảng Trị - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0280 5960 4530 | 3581 | 8142 | 04 9584 5174 | 555 6245 6905 1225 | 7976 3786 | 9477 | 4578 | 8379 8919 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 78 |
200N | 113 |
400N | 1581 6053 1710 |
1TR | 3169 |
3TR | 61866 15139 77276 82844 43978 22376 12617 |
10TR | 00380 30307 |
15TR | 62711 |
30TR | 10996 |
2Tỷ | 554993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/03/23
0 | 07 | 5 | 53 |
1 | 11 17 10 13 | 6 | 66 69 |
2 | 7 | 76 78 76 78 | |
3 | 39 | 8 | 80 81 |
4 | 44 | 9 | 93 96 |
Quảng Trị - 23/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1710 0380 | 1581 2711 | 113 6053 4993 | 2844 | 1866 7276 2376 0996 | 2617 0307 | 78 3978 | 3169 5139 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 22 |
200N | 934 |
400N | 7437 6622 3269 |
1TR | 3984 |
3TR | 62731 29739 26398 90404 70159 02216 06696 |
10TR | 82399 93313 |
15TR | 48140 |
30TR | 46867 |
2Tỷ | 265537 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/03/23
0 | 04 | 5 | 59 |
1 | 13 16 | 6 | 67 69 |
2 | 22 22 | 7 | |
3 | 37 31 39 37 34 | 8 | 84 |
4 | 40 | 9 | 99 98 96 |
Quảng Trị - 16/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 | 2731 | 22 6622 | 3313 | 934 3984 0404 | 2216 6696 | 7437 6867 5537 | 6398 | 3269 9739 0159 2399 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 17 ngày )
11 ( 12 ngày )
97 ( 10 ngày )
98 ( 10 ngày )
16 ( 9 ngày )
89 ( 9 ngày )
08 ( 7 ngày )
15 ( 7 ngày )
21 ( 7 ngày )
48 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
91 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
50 ( 14 ngày )
04 ( 13 ngày )
40 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
71 ( 10 ngày )
17 ( 9 ngày )
97 ( 9 ngày )
14 ( 8 ngày )
36 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
90 ( 8 ngày )
|