KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị Ngày 03/03/2022 - KQXS QT
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 67 |
200N | 960 |
400N | 2261 8858 1252 |
1TR | 0476 |
3TR | 52900 83416 71009 93470 74974 23082 73714 |
10TR | 77535 27245 |
15TR | 38204 |
30TR | 11291 |
2Tỷ | 813978 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/03/22
0 | 04 00 09 | 5 | 58 52 |
1 | 16 14 | 6 | 61 60 67 |
2 | 7 | 78 70 74 76 | |
3 | 35 | 8 | 82 |
4 | 45 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 03/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 2900 3470 | 2261 1291 | 1252 3082 | 4974 3714 8204 | 7535 7245 | 0476 3416 | 67 | 8858 3978 | 1009 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 24 |
200N | 702 |
400N | 5626 7737 3414 |
1TR | 3686 |
3TR | 81416 09841 02326 27686 19129 00072 67301 |
10TR | 60387 58314 |
15TR | 59209 |
30TR | 01060 |
2Tỷ | 570718 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/02/22
0 | 09 01 02 | 5 | |
1 | 18 14 16 14 | 6 | 60 |
2 | 26 29 26 24 | 7 | 72 |
3 | 37 | 8 | 87 86 86 |
4 | 41 | 9 |
Quảng Trị - 24/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1060 | 9841 7301 | 702 0072 | 24 3414 8314 | 5626 3686 1416 2326 7686 | 7737 0387 | 0718 | 9129 9209 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 56 |
200N | 145 |
400N | 2610 3866 2415 |
1TR | 3030 |
3TR | 29146 05907 75822 68627 79006 87961 62259 |
10TR | 18996 30440 |
15TR | 45197 |
30TR | 52778 |
2Tỷ | 078483 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/02/22
0 | 07 06 | 5 | 59 56 |
1 | 10 15 | 6 | 61 66 |
2 | 22 27 | 7 | 78 |
3 | 30 | 8 | 83 |
4 | 40 46 45 | 9 | 97 96 |
Quảng Trị - 17/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2610 3030 0440 | 7961 | 5822 | 8483 | 145 2415 | 56 3866 9146 9006 8996 | 5907 8627 5197 | 2778 | 2259 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 10 |
200N | 704 |
400N | 1858 4757 8114 |
1TR | 3641 |
3TR | 27486 26127 04895 17500 97681 11890 86179 |
10TR | 53890 12749 |
15TR | 79604 |
30TR | 15820 |
2Tỷ | 946042 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/02/22
0 | 04 00 04 | 5 | 58 57 |
1 | 14 10 | 6 | |
2 | 20 27 | 7 | 79 |
3 | 8 | 86 81 | |
4 | 42 49 41 | 9 | 90 95 90 |
Quảng Trị - 10/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 7500 1890 3890 5820 | 3641 7681 | 6042 | 704 8114 9604 | 4895 | 7486 | 4757 6127 | 1858 | 6179 2749 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 19 ngày )
11 ( 14 ngày )
97 ( 12 ngày )
98 ( 12 ngày )
16 ( 11 ngày )
89 ( 11 ngày )
08 ( 9 ngày )
82 ( 9 ngày )
45 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
40 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
71 ( 12 ngày )
97 ( 11 ngày )
68 ( 10 ngày )
03 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
22 ( 8 ngày )
61 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
|