KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị Ngày 01/04/2021 - KQXS QT
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 90 |
200N | 139 |
400N | 1751 9126 0917 |
1TR | 4318 |
3TR | 10307 40915 52941 34496 50124 19605 56055 |
10TR | 32251 08302 |
15TR | 38279 |
30TR | 95169 |
2Tỷ | 834349 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/04/21
0 | 02 07 05 | 5 | 51 55 51 |
1 | 15 18 17 | 6 | 69 |
2 | 24 26 | 7 | 79 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 49 41 | 9 | 96 90 |
Quảng Trị - 01/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 1751 2941 2251 | 8302 | 0124 | 0915 9605 6055 | 9126 4496 | 0917 0307 | 4318 | 139 8279 5169 4349 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 82 |
200N | 390 |
400N | 5382 4113 2923 |
1TR | 4729 |
3TR | 80012 09816 63394 79248 61964 10617 38924 |
10TR | 00404 79949 |
15TR | 22828 |
30TR | 34676 |
2Tỷ | 698137 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/03/21
0 | 04 | 5 | |
1 | 12 16 17 13 | 6 | 64 |
2 | 28 24 29 23 | 7 | 76 |
3 | 37 | 8 | 82 82 |
4 | 49 48 | 9 | 94 90 |
Quảng Trị - 25/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
390 | 82 5382 0012 | 4113 2923 | 3394 1964 8924 0404 | 9816 4676 | 0617 8137 | 9248 2828 | 4729 9949 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 65 |
200N | 315 |
400N | 6366 9565 0874 |
1TR | 6629 |
3TR | 40040 61232 28573 20757 60747 09870 03524 |
10TR | 22274 90365 |
15TR | 30080 |
30TR | 41864 |
2Tỷ | 013239 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/03/21
0 | 5 | 57 | |
1 | 15 | 6 | 64 65 66 65 65 |
2 | 24 29 | 7 | 74 73 70 74 |
3 | 39 32 | 8 | 80 |
4 | 40 47 | 9 |
Quảng Trị - 18/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0040 9870 0080 | 1232 | 8573 | 0874 3524 2274 1864 | 65 315 9565 0365 | 6366 | 0757 0747 | 6629 3239 |
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 82 |
200N | 904 |
400N | 5669 2799 6282 |
1TR | 7182 |
3TR | 69856 35497 09188 79366 76356 77849 94699 |
10TR | 07305 33147 |
15TR | 70352 |
30TR | 25906 |
2Tỷ | 059090 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/03/21
0 | 06 05 04 | 5 | 52 56 56 |
1 | 6 | 66 69 | |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 88 82 82 82 | |
4 | 47 49 | 9 | 90 97 99 99 |
Quảng Trị - 11/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9090 | 82 6282 7182 0352 | 904 | 7305 | 9856 9366 6356 5906 | 5497 3147 | 9188 | 5669 2799 7849 4699 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 20 ngày )
11 ( 15 ngày )
97 ( 13 ngày )
08 ( 10 ngày )
82 ( 10 ngày )
45 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
19 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
62 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
65 ( 6 ngày )
69 ( 6 ngày )
73 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
40 ( 14 ngày )
71 ( 13 ngày )
97 ( 12 ngày )
68 ( 11 ngày )
03 ( 10 ngày )
22 ( 9 ngày )
61 ( 9 ngày )
82 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
|