KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình Ngày 18/11/2021 - KQXS QB
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 65 |
200N | 280 |
400N | 1441 2019 9387 |
1TR | 1131 |
3TR | 80367 16039 48592 32687 85825 98623 27574 |
10TR | 09137 67487 |
15TR | 44949 |
30TR | 79779 |
2Tỷ | 728596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/11/21
0 | 5 | ||
1 | 19 | 6 | 67 65 |
2 | 25 23 | 7 | 79 74 |
3 | 37 39 31 | 8 | 87 87 87 80 |
4 | 49 41 | 9 | 96 92 |
Quảng Bình - 18/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
280 | 1441 1131 | 8592 | 8623 | 7574 | 65 5825 | 8596 | 9387 0367 2687 9137 7487 | 2019 6039 4949 9779 |
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 24 |
200N | 416 |
400N | 4147 7779 5905 |
1TR | 3935 |
3TR | 83041 25274 97430 36825 29218 98149 50302 |
10TR | 86301 52020 |
15TR | 00854 |
30TR | 63326 |
2Tỷ | 745264 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/11/21
0 | 01 02 05 | 5 | 54 |
1 | 18 16 | 6 | 64 |
2 | 26 20 25 24 | 7 | 74 79 |
3 | 30 35 | 8 | |
4 | 41 49 47 | 9 |
Quảng Bình - 11/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7430 2020 | 3041 6301 | 0302 | 24 5274 0854 5264 | 5905 3935 6825 | 416 3326 | 4147 | 9218 | 7779 8149 |
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 97 |
200N | 274 |
400N | 3373 3126 1627 |
1TR | 4586 |
3TR | 75501 27967 44910 50016 85186 91706 40452 |
10TR | 05354 76559 |
15TR | 97864 |
30TR | 51429 |
2Tỷ | 139026 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/11/21
0 | 01 06 | 5 | 54 59 52 |
1 | 10 16 | 6 | 64 67 |
2 | 26 29 26 27 | 7 | 73 74 |
3 | 8 | 86 86 | |
4 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 04/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4910 | 5501 | 0452 | 3373 | 274 5354 7864 | 3126 4586 0016 5186 1706 9026 | 97 1627 7967 | 6559 1429 |
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 17 |
200N | 892 |
400N | 7661 5948 5370 |
1TR | 2389 |
3TR | 70877 34053 95308 62911 29922 16481 42087 |
10TR | 96211 01331 |
15TR | 62274 |
30TR | 64399 |
2Tỷ | 332851 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/10/21
0 | 08 | 5 | 51 53 |
1 | 11 11 17 | 6 | 61 |
2 | 22 | 7 | 74 77 70 |
3 | 31 | 8 | 81 87 89 |
4 | 48 | 9 | 99 92 |
Quảng Bình - 28/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5370 | 7661 2911 6481 6211 1331 2851 | 892 9922 | 4053 | 2274 | 17 0877 2087 | 5948 5308 | 2389 4399 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
51 ( 15 ngày )
89 ( 12 ngày )
40 ( 11 ngày )
07 ( 9 ngày )
16 ( 9 ngày )
62 ( 9 ngày )
48 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
26 ( 6 ngày )
67 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
24 ( 18 ngày )
65 ( 14 ngày )
78 ( 14 ngày )
67 ( 12 ngày )
55 ( 10 ngày )
04 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
44 ( 8 ngày )
74 ( 8 ngày )
|