KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình Ngày 12/10/2023 - KQXS QB
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 38 |
200N | 641 |
400N | 9390 3204 0332 |
1TR | 8463 |
3TR | 71917 60983 67932 41601 36578 66018 67783 |
10TR | 35235 34105 |
15TR | 41928 |
30TR | 65035 |
2Tỷ | 029344 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/10/23
0 | 05 01 04 | 5 | |
1 | 17 18 | 6 | 63 |
2 | 28 | 7 | 78 |
3 | 35 35 32 32 38 | 8 | 83 83 |
4 | 44 41 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 12/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9390 | 641 1601 | 0332 7932 | 8463 0983 7783 | 3204 9344 | 5235 4105 5035 | 1917 | 38 6578 6018 1928 |
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 94 |
200N | 672 |
400N | 5131 9634 1635 |
1TR | 7192 |
3TR | 51692 52495 19618 50219 59907 74006 75786 |
10TR | 21934 01456 |
15TR | 12282 |
30TR | 69468 |
2Tỷ | 671010 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/10/23
0 | 07 06 | 5 | 56 |
1 | 10 18 19 | 6 | 68 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 34 31 34 35 | 8 | 82 86 |
4 | 9 | 92 95 92 94 |
Quảng Bình - 05/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1010 | 5131 | 672 7192 1692 2282 | 94 9634 1934 | 1635 2495 | 4006 5786 1456 | 9907 | 9618 9468 | 0219 |
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 95 |
200N | 404 |
400N | 7942 8019 3091 |
1TR | 2652 |
3TR | 84265 17933 22459 53198 62443 42672 07031 |
10TR | 39490 83359 |
15TR | 20042 |
30TR | 72625 |
2Tỷ | 460257 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/09/23
0 | 04 | 5 | 57 59 59 52 |
1 | 19 | 6 | 65 |
2 | 25 | 7 | 72 |
3 | 33 31 | 8 | |
4 | 42 43 42 | 9 | 90 98 91 95 |
Quảng Bình - 28/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9490 | 3091 7031 | 7942 2652 2672 0042 | 7933 2443 | 404 | 95 4265 2625 | 0257 | 3198 | 8019 2459 3359 |
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 89 |
200N | 724 |
400N | 2599 3127 2581 |
1TR | 7830 |
3TR | 34488 23216 65222 17328 34286 91712 67956 |
10TR | 72839 51792 |
15TR | 35178 |
30TR | 59076 |
2Tỷ | 038430 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/09/23
0 | 5 | 56 | |
1 | 16 12 | 6 | |
2 | 22 28 27 24 | 7 | 76 78 |
3 | 30 39 30 | 8 | 88 86 81 89 |
4 | 9 | 92 99 |
Quảng Bình - 21/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7830 8430 | 2581 | 5222 1712 1792 | 724 | 3216 4286 7956 9076 | 3127 | 4488 7328 5178 | 89 2599 2839 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 10 ngày )
84 ( 9 ngày )
35 ( 8 ngày )
27 ( 7 ngày )
36 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
70 ( 6 ngày )
04 ( 5 ngày )
11 ( 5 ngày )
22 ( 5 ngày )
42 ( 5 ngày )
45 ( 5 ngày )
63 ( 5 ngày )
77 ( 5 ngày )
95 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 24 ngày )
88 ( 16 ngày )
33 ( 15 ngày )
81 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
03 ( 9 ngày )
38 ( 9 ngày )
86 ( 9 ngày )
40 ( 8 ngày )
59 ( 8 ngày )
|