KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình Ngày 10/09/2020 - KQXS QB
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 00 |
200N | 148 |
400N | 9757 9239 9274 |
1TR | 3056 |
3TR | 04263 99301 30441 04925 17984 81514 34120 |
10TR | 99844 28936 |
15TR | 39495 |
30TR | 38630 |
2Tỷ | 379710 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/09/20
0 | 01 00 | 5 | 56 57 |
1 | 10 14 | 6 | 63 |
2 | 25 20 | 7 | 74 |
3 | 30 36 39 | 8 | 84 |
4 | 44 41 48 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 10/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 4120 8630 9710 | 9301 0441 | 4263 | 9274 7984 1514 9844 | 4925 9495 | 3056 8936 | 9757 | 148 | 9239 |
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 97 |
200N | 283 |
400N | 1397 8306 5341 |
1TR | 4680 |
3TR | 18027 35119 48936 27546 29206 28210 10519 |
10TR | 07921 05473 |
15TR | 04237 |
30TR | 20901 |
2Tỷ | 456517 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 03/09/20
0 | 01 06 06 | 5 | |
1 | 17 19 10 19 | 6 | |
2 | 21 27 | 7 | 73 |
3 | 37 36 | 8 | 80 83 |
4 | 46 41 | 9 | 97 97 |
Quảng Bình - 03/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4680 8210 | 5341 7921 0901 | 283 5473 | 8306 8936 7546 9206 | 97 1397 8027 4237 6517 | 5119 0519 |
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 94 |
200N | 625 |
400N | 7652 7705 3727 |
1TR | 4115 |
3TR | 13945 06326 98907 27517 48356 87216 94364 |
10TR | 62754 47939 |
15TR | 51111 |
30TR | 00340 |
2Tỷ | 553229 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/08/20
0 | 07 05 | 5 | 54 56 52 |
1 | 11 17 16 15 | 6 | 64 |
2 | 29 26 27 25 | 7 | |
3 | 39 | 8 | |
4 | 40 45 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 27/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0340 | 1111 | 7652 | 94 4364 2754 | 625 7705 4115 3945 | 6326 8356 7216 | 3727 8907 7517 | 7939 3229 |
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 45 |
200N | 737 |
400N | 1853 7913 2105 |
1TR | 4094 |
3TR | 28870 98928 09116 40044 62175 19175 10338 |
10TR | 51673 58868 |
15TR | 36811 |
30TR | 69746 |
2Tỷ | 486426 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/08/20
0 | 05 | 5 | 53 |
1 | 11 16 13 | 6 | 68 |
2 | 26 28 | 7 | 73 70 75 75 |
3 | 38 37 | 8 | |
4 | 46 44 45 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 20/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8870 | 6811 | 1853 7913 1673 | 4094 0044 | 45 2105 2175 9175 | 9116 9746 6426 | 737 | 8928 0338 8868 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|