KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình Ngày 06/04/2023 - KQXS QB
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 91 |
200N | 636 |
400N | 7230 2301 1670 |
1TR | 5717 |
3TR | 82073 42115 04960 02261 37465 19265 11502 |
10TR | 05585 84139 |
15TR | 65820 |
30TR | 69002 |
2Tỷ | 849202 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/04/23
0 | 02 02 02 01 | 5 | |
1 | 15 17 | 6 | 60 61 65 65 |
2 | 20 | 7 | 73 70 |
3 | 39 30 36 | 8 | 85 |
4 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 06/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7230 1670 4960 5820 | 91 2301 2261 | 1502 9002 9202 | 2073 | 2115 7465 9265 5585 | 636 | 5717 | 4139 |
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 60 |
200N | 731 |
400N | 6840 3774 5839 |
1TR | 3388 |
3TR | 47844 23660 16692 35369 13560 32354 36825 |
10TR | 33507 93145 |
15TR | 02984 |
30TR | 19207 |
2Tỷ | 661707 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/03/23
0 | 07 07 07 | 5 | 54 |
1 | 6 | 60 69 60 60 | |
2 | 25 | 7 | 74 |
3 | 39 31 | 8 | 84 88 |
4 | 45 44 40 | 9 | 92 |
Quảng Bình - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 6840 3660 3560 | 731 | 6692 | 3774 7844 2354 2984 | 6825 3145 | 3507 9207 1707 | 3388 | 5839 5369 |
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 34 |
200N | 391 |
400N | 0402 8322 6744 |
1TR | 0002 |
3TR | 82148 21716 38203 63265 53869 08145 52872 |
10TR | 11208 88560 |
15TR | 42866 |
30TR | 92793 |
2Tỷ | 256397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/03/23
0 | 08 03 02 02 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 66 60 65 69 |
2 | 22 | 7 | 72 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 48 45 44 | 9 | 97 93 91 |
Quảng Bình - 23/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8560 | 391 | 0402 8322 0002 2872 | 8203 2793 | 34 6744 | 3265 8145 | 1716 2866 | 6397 | 2148 1208 | 3869 |
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 99 |
200N | 108 |
400N | 2602 8343 3624 |
1TR | 1063 |
3TR | 87348 49503 59357 00149 92459 45115 26639 |
10TR | 74170 13819 |
15TR | 23195 |
30TR | 62461 |
2Tỷ | 419887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/03/23
0 | 03 02 08 | 5 | 57 59 |
1 | 19 15 | 6 | 61 63 |
2 | 24 | 7 | 70 |
3 | 39 | 8 | 87 |
4 | 48 49 43 | 9 | 95 99 |
Quảng Bình - 16/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4170 | 2461 | 2602 | 8343 1063 9503 | 3624 | 5115 3195 | 9357 9887 | 108 7348 | 99 0149 2459 6639 3819 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|