KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình Ngày 06/02/2025 - KQXS QB
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 75 |
200N | 730 |
400N | 0443 2244 4631 |
1TR | 4400 |
3TR | 75498 83728 36323 52186 91526 66570 62518 |
10TR | 88577 61746 |
15TR | 96396 |
30TR | 40544 |
2Tỷ | 868394 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/02/25
0 | 00 | 5 | |
1 | 18 | 6 | |
2 | 28 23 26 | 7 | 77 70 75 |
3 | 31 30 | 8 | 86 |
4 | 44 46 43 44 | 9 | 94 96 98 |
Quảng Bình - 06/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
730 4400 6570 | 4631 | 0443 6323 | 2244 0544 8394 | 75 | 2186 1526 1746 6396 | 8577 | 5498 3728 2518 |
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 49 |
200N | 477 |
400N | 9498 0257 6063 |
1TR | 4163 |
3TR | 66720 11749 99860 66005 63310 40050 98801 |
10TR | 46049 97815 |
15TR | 48717 |
30TR | 78550 |
2Tỷ | 362638 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/01/25
0 | 05 01 | 5 | 50 50 57 |
1 | 17 15 10 | 6 | 60 63 63 |
2 | 20 | 7 | 77 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 49 49 49 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 30/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6720 9860 3310 0050 8550 | 8801 | 6063 4163 | 6005 7815 | 477 0257 8717 | 9498 2638 | 49 1749 6049 |
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 29 |
200N | 578 |
400N | 0846 0494 8577 |
1TR | 7583 |
3TR | 92006 65682 54717 00995 36784 54964 22874 |
10TR | 34596 71919 |
15TR | 60314 |
30TR | 35288 |
2Tỷ | 576637 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/01/25
0 | 06 | 5 | |
1 | 14 19 17 | 6 | 64 |
2 | 29 | 7 | 74 77 78 |
3 | 37 | 8 | 88 82 84 83 |
4 | 46 | 9 | 96 95 94 |
Quảng Bình - 23/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5682 | 7583 | 0494 6784 4964 2874 0314 | 0995 | 0846 2006 4596 | 8577 4717 6637 | 578 5288 | 29 1919 |
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 95 |
200N | 540 |
400N | 3643 2217 8226 |
1TR | 5210 |
3TR | 21908 24399 58347 57432 21342 05089 36808 |
10TR | 98345 90653 |
15TR | 58797 |
30TR | 08880 |
2Tỷ | 410579 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/01/25
0 | 08 08 | 5 | 53 |
1 | 10 17 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 79 |
3 | 32 | 8 | 80 89 |
4 | 45 47 42 43 40 | 9 | 97 99 95 |
Quảng Bình - 16/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
540 5210 8880 | 7432 1342 | 3643 0653 | 95 8345 | 8226 | 2217 8347 8797 | 1908 6808 | 4399 5089 0579 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
11 ( 15 ngày )
84 ( 13 ngày )
96 ( 11 ngày )
66 ( 10 ngày )
91 ( 10 ngày )
26 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
31 ( 6 ngày )
60 ( 6 ngày )
65 ( 6 ngày )
89 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
19 ( 18 ngày )
36 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
49 ( 9 ngày )
37 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
74 ( 8 ngày )
13 ( 7 ngày )
00 ( 6 ngày )
48 ( 6 ngày )
56 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
97 ( 6 ngày )
|