KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên Ngày 15/02/2021 - KQXS PY
T.Hai | Loại vé: XSPY |
100N | 22 |
200N | 920 |
400N | 7213 2197 5039 |
1TR | 8020 |
3TR | 14140 98374 69000 40761 73812 13575 70018 |
10TR | 06944 17128 |
15TR | 25776 |
30TR | 38643 |
2Tỷ | 854877 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 15/02/21
0 | 00 | 5 | |
1 | 12 18 13 | 6 | 61 |
2 | 28 20 20 22 | 7 | 77 76 74 75 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 43 44 40 | 9 | 97 |
Phú Yên - 15/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
920 8020 4140 9000 | 0761 | 22 3812 | 7213 8643 | 8374 6944 | 3575 | 5776 | 2197 4877 | 0018 7128 | 5039 |
T.Hai | Loại vé: XSPY |
100N | 13 |
200N | 839 |
400N | 5873 4443 7074 |
1TR | 2291 |
3TR | 87516 90210 27035 77073 89284 72243 87933 |
10TR | 83079 71541 |
15TR | 75910 |
30TR | 79168 |
2Tỷ | 945364 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 08/02/21
0 | 5 | ||
1 | 10 16 10 13 | 6 | 64 68 |
2 | 7 | 79 73 73 74 | |
3 | 35 33 39 | 8 | 84 |
4 | 41 43 43 | 9 | 91 |
Phú Yên - 08/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0210 5910 | 2291 1541 | 13 5873 4443 7073 2243 7933 | 7074 9284 5364 | 7035 | 7516 | 9168 | 839 3079 |
T.Hai | Loại vé: XSPY |
100N | 50 |
200N | 691 |
400N | 7547 1905 9586 |
1TR | 0118 |
3TR | 60185 02282 31986 63772 30915 61816 30793 |
10TR | 99191 42217 |
15TR | 92877 |
30TR | 83856 |
2Tỷ | 311841 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 01/02/21
0 | 05 | 5 | 56 50 |
1 | 17 15 16 18 | 6 | |
2 | 7 | 77 72 | |
3 | 8 | 85 82 86 86 | |
4 | 41 47 | 9 | 91 93 91 |
Phú Yên - 01/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 691 9191 1841 | 2282 3772 | 0793 | 1905 0185 0915 | 9586 1986 1816 3856 | 7547 2217 2877 | 0118 |
T.Hai | Loại vé: XSPY |
100N | 42 |
200N | 994 |
400N | 2390 1429 0632 |
1TR | 6246 |
3TR | 98735 86919 02827 01011 02723 69567 84796 |
10TR | 99426 63643 |
15TR | 78757 |
30TR | 56196 |
2Tỷ | 226388 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 25/01/21
0 | 5 | 57 | |
1 | 19 11 | 6 | 67 |
2 | 26 27 23 29 | 7 | |
3 | 35 32 | 8 | 88 |
4 | 43 46 42 | 9 | 96 96 90 94 |
Phú Yên - 25/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2390 | 1011 | 42 0632 | 2723 3643 | 994 | 8735 | 6246 4796 9426 6196 | 2827 9567 8757 | 6388 | 1429 6919 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 21 ngày )
11 ( 16 ngày )
97 ( 14 ngày )
08 ( 11 ngày )
82 ( 11 ngày )
45 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
39 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
63 ( 7 ngày )
65 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
40 ( 15 ngày )
71 ( 14 ngày )
97 ( 13 ngày )
68 ( 12 ngày )
22 ( 10 ngày )
61 ( 10 ngày )
82 ( 10 ngày )
09 ( 9 ngày )
29 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
66 ( 9 ngày )
|