KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận Ngày 30/10/2020 - KQXS NT
T.Sáu | Loại vé: XSNT |
100N | 42 |
200N | 113 |
400N | 8189 2280 5601 |
1TR | 5627 |
3TR | 67668 26815 31091 89359 21493 23511 91731 |
10TR | 99390 96443 |
15TR | 82169 |
30TR | 61853 |
2Tỷ | 890299 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 30/10/20
0 | 01 | 5 | 53 59 |
1 | 15 11 13 | 6 | 69 68 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 89 80 |
4 | 43 42 | 9 | 99 90 91 93 |
Ninh Thuận - 30/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2280 9390 | 5601 1091 3511 1731 | 42 | 113 1493 6443 1853 | 6815 | 5627 | 7668 | 8189 9359 2169 0299 |
T.Sáu | Loại vé: XSNT |
100N | 29 |
200N | 113 |
400N | 2558 8947 3830 |
1TR | 5893 |
3TR | 79253 08690 32375 77118 14163 83940 99822 |
10TR | 70729 20278 |
15TR | 12918 |
30TR | 03936 |
2Tỷ | 706642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 23/10/20
0 | 5 | 53 58 | |
1 | 18 18 13 | 6 | 63 |
2 | 29 22 29 | 7 | 78 75 |
3 | 36 30 | 8 | |
4 | 42 40 47 | 9 | 90 93 |
Ninh Thuận - 23/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3830 8690 3940 | 9822 6642 | 113 5893 9253 4163 | 2375 | 3936 | 8947 | 2558 7118 0278 2918 | 29 0729 |
T.Sáu | Loại vé: XSNT |
100N | 50 |
200N | 452 |
400N | 2774 8167 6249 |
1TR | 8964 |
3TR | 78323 08470 44222 89883 05590 75577 54744 |
10TR | 33283 27902 |
15TR | 80759 |
30TR | 27292 |
2Tỷ | 068312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 16/10/20
0 | 02 | 5 | 59 52 50 |
1 | 12 | 6 | 64 67 |
2 | 23 22 | 7 | 70 77 74 |
3 | 8 | 83 83 | |
4 | 44 49 | 9 | 92 90 |
Ninh Thuận - 16/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 8470 5590 | 452 4222 7902 7292 8312 | 8323 9883 3283 | 2774 8964 4744 | 8167 5577 | 6249 0759 |
T.Sáu | Loại vé: XSNT |
100N | 54 |
200N | 810 |
400N | 1803 5764 2559 |
1TR | 2084 |
3TR | 66010 47013 33522 58094 78729 82799 30911 |
10TR | 48003 10413 |
15TR | 54634 |
30TR | 92915 |
2Tỷ | 175330 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 09/10/20
0 | 03 03 | 5 | 59 54 |
1 | 15 13 10 13 11 10 | 6 | 64 |
2 | 22 29 | 7 | |
3 | 30 34 | 8 | 84 |
4 | 9 | 94 99 |
Ninh Thuận - 09/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
810 6010 5330 | 0911 | 3522 | 1803 7013 8003 0413 | 54 5764 2084 8094 4634 | 2915 | 2559 8729 2799 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 21 ngày )
11 ( 16 ngày )
97 ( 14 ngày )
08 ( 11 ngày )
82 ( 11 ngày )
45 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
39 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
63 ( 7 ngày )
65 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
40 ( 15 ngày )
71 ( 14 ngày )
97 ( 13 ngày )
68 ( 12 ngày )
22 ( 10 ngày )
61 ( 10 ngày )
82 ( 10 ngày )
09 ( 9 ngày )
29 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
66 ( 9 ngày )
|