KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng Ngày 14/04/2023 - KQXS HP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - KQXS HP
    | T.Sáu | Hải Phòng | 
| ĐB |  9-2-7-14-5-13  QP 57534  | 
        
| G.Nhất |   88770  | 
        
| G.Nhì | 05720 91578  | 
        
| G.Ba | 03717 48451 94184 89449 05832 56081  | 
        
| G.Tư | 4943 4300 4803 7938  | 
        
| G.Năm | 2632 1938 4351 0270 7609 7302  | 
        
| G.Sáu | 029 457 562  | 
        
| G.Bảy | 88 23 60 79  | 
        
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hải Phòng ngày 14/04/23
| 0 | 00 03 09 02 | 5 | 51 51 57 | 
| 1 | 17 | 6 | 62 60 | 
| 2 | 20 29 23 | 7 | 70 78 70 79 | 
| 3 | 34 32 38 32 38 | 8 | 84 81 88 | 
| 4 | 49 43 | 9 | 
Hải Phòng - 14/04/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
8770 5720 4300 0270 60  | 8451 6081 4351  | 5832 2632 7302 562  | 4943 4803 23  | 4184 7534  | 3717 457  | 1578 7938 1938 88  | 9449 7609 029 79  | 
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - KQXS HP
    | T.Sáu | Hải Phòng | 
| ĐB |  7-10-2-15-3-8  QY 49736  | 
        
| G.Nhất |   58224  | 
        
| G.Nhì | 65556 14147  | 
        
| G.Ba | 58150 72738 43810 30812 33149 13629  | 
        
| G.Tư | 8908 1830 7439 0764  | 
        
| G.Năm | 6547 1958 9971 7786 2569 4304  | 
        
| G.Sáu | 463 465 406  | 
        
| G.Bảy | 00 44 72 22  | 
        
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hải Phòng ngày 07/04/23
| 0 | 08 04 06 00 | 5 | 56 50 58 | 
| 1 | 10 12 | 6 | 64 69 63 65 | 
| 2 | 24 29 22 | 7 | 71 72 | 
| 3 | 36 38 30 39 | 8 | 86 | 
| 4 | 47 49 47 44 | 9 | 
Hải Phòng - 07/04/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
8150 3810 1830 00  | 9971  | 0812 72 22  | 463  | 8224 0764 4304 44  | 465  | 5556 7786 406 9736  | 4147 6547  | 2738 8908 1958  | 3149 3629 7439 2569  | 
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - KQXS HP
    | T.Sáu | Hải Phòng | 
| ĐB |  4-1-8-12-5-6  PF 59381  | 
        
| G.Nhất |   50062  | 
        
| G.Nhì | 41803 74247  | 
        
| G.Ba | 29789 25048 78541 21351 15625 53386  | 
        
| G.Tư | 8847 1248 2881 7647  | 
        
| G.Năm | 3187 0628 3153 7468 8667 7883  | 
        
| G.Sáu | 834 295 592  | 
        
| G.Bảy | 42 08 22 16  | 
        
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hải Phòng ngày 31/03/23
| 0 | 03 08 | 5 | 51 53 | 
| 1 | 16 | 6 | 62 68 67 | 
| 2 | 25 28 22 | 7 | |
| 3 | 34 | 8 | 81 89 86 81 87 83 | 
| 4 | 47 48 41 47 48 47 42 | 9 | 95 92 | 
Hải Phòng - 31/03/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
8541 1351 2881 9381  | 0062 592 42 22  | 1803 3153 7883  | 834  | 5625 295  | 3386 16  | 4247 8847 7647 3187 8667  | 5048 1248 0628 7468 08  | 9789  | 
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - KQXS HP
    | T.Sáu | Hải Phòng | 
| ĐB |  6-14-3-11-15-2  PQ 48657  | 
        
| G.Nhất |   92279  | 
        
| G.Nhì | 26169 82385  | 
        
| G.Ba | 98841 13954 79256 94604 99283 70785  | 
        
| G.Tư | 1952 2895 1644 0040  | 
        
| G.Năm | 0056 2149 4349 9152 6702 9706  | 
        
| G.Sáu | 946 859 135  | 
        
| G.Bảy | 72 04 96 01  | 
        
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hải Phòng ngày 24/03/23
| 0 | 04 02 06 04 01 | 5 | 57 54 56 52 56 52 59 | 
| 1 | 6 | 69 | |
| 2 | 7 | 79 72 | |
| 3 | 35 | 8 | 85 83 85 | 
| 4 | 41 44 40 49 49 46 | 9 | 95 96 | 
Hải Phòng - 24/03/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
0040  | 8841 01  | 1952 9152 6702 72  | 9283  | 3954 4604 1644 04  | 2385 0785 2895 135  | 9256 0056 9706 946 96  | 8657  | 2279 6169 2149 4349 859  | 
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 16 ngày ) 
					                      
                      58 ( 11 ngày ) 
					                      
                      15 ( 9 ngày ) 
					                      
                      96 ( 9 ngày ) 
					                      
                      42 ( 8 ngày ) 
					                      
                      25 ( 7 ngày ) 
					                      
                      78 ( 7 ngày ) 
					                      
                      88 ( 7 ngày ) 
					                      
                      93 ( 7 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 15 ngày ) 
					                      
                      81 ( 14 ngày ) 
					                      
                      07 ( 13 ngày ) 
					                      
                      45 ( 13 ngày ) 
					                      
                      89 ( 13 ngày ) 
					                      
                      29 ( 12 ngày ) 
					                      
                      40 ( 11 ngày ) 
					                      
                      85 ( 11 ngày ) 
					                      
                      52 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      

