KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Power 6/55 Ngày 26/10/2023 - KQXS POWER
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000949
Kỳ Vé: #000949
14 22 32 37 43 48 42 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
157,447,377,750
Giá Trị Jackpot 2
3,584,855,450
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 157,447,377,750 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,584,855,450 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,592 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 29,929 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000948
Kỳ Vé: #000948
12 20 26 33 40 44 24 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
152,183,678,700
Giá Trị Jackpot 2
6,548,895,550
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 152,183,678,700 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 6,548,895,550 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,534 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 31,359 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000947
Kỳ Vé: #000947
11 16 24 34 47 52 15 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
142,854,653,550
Giá Trị Jackpot 2
5,512,337,200
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 142,854,653,550 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,512,337,200 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,280 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 26,040 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000946
Kỳ Vé: #000946
01 23 29 37 51 55 54 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
134,594,405,850
Giá Trị Jackpot 2
4,594,531,900
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 134,594,405,850 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,594,531,900 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,241 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 25,928 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|