KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Power 6/55 Ngày 24/04/2021 - KQXS POWER
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000570
Kỳ Vé: #000570
01 04 05 21 25 44 45 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
46,116,963,300
Giá Trị Jackpot 2
3,184,390,050
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46,116,963,300 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,184,390,050 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 787 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,567 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000569
Kỳ Vé: #000569
05 11 17 25 39 48 22 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
44,457,452,850
Giá Trị Jackpot 2
3,408,882,650
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,457,452,850 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,408,882,650 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 793 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,523 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000568
Kỳ Vé: #000568
18 25 38 43 47 51 11 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
43,029,773,850
Giá Trị Jackpot 2
3,250,251,650
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 43,029,773,850 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,250,251,650 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 671 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,176 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000567
Kỳ Vé: #000567
04 15 16 29 42 46 36 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
40,777,509,000
Giá Trị Jackpot 2
3,617,048,000
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,777,509,000 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,617,048,000 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 565 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 11,320 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
76 ( 18 ngày )
51 ( 16 ngày )
40 ( 11 ngày )
27 ( 9 ngày )
63 ( 7 ngày )
17 ( 6 ngày )
59 ( 6 ngày )
71 ( 6 ngày )
74 ( 6 ngày )
79 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
85 ( 15 ngày )
78 ( 13 ngày )
43 ( 10 ngày )
84 ( 10 ngày )
01 ( 9 ngày )
56 ( 9 ngày )
73 ( 9 ngày )
15 ( 8 ngày )
55 ( 8 ngày )
|