KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Power 6/55 Ngày 23/10/2021 - KQXS POWER
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000637
Kỳ Vé: #000637
05 11 19 26 28 33 09 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
88,377,473,100
Giá Trị Jackpot 2
3,603,944,700
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 88,377,473,100 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,603,944,700 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,274 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 22,995 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000636
Kỳ Vé: #000636
03 19 32 36 41 51 35 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
85,964,212,650
Giá Trị Jackpot 2
3,335,804,650
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 85,964,212,650 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,335,804,650 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 873 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,879 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000635
Kỳ Vé: #000635
03 09 25 29 46 50 18 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
82,941,970,800
Giá Trị Jackpot 2
3,368,671,450
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 82,941,970,800 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,368,671,450 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 861 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,432 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000634
Kỳ Vé: #000634
09 17 22 28 50 55 07 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
79,623,927,750
Giá Trị Jackpot 2
5,168,372,250
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 79,623,927,750 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 5,168,372,250 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 756 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,062 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
76 ( 13 ngày )
51 ( 11 ngày )
53 ( 8 ngày )
09 ( 6 ngày )
25 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
54 ( 5 ngày )
68 ( 5 ngày )
98 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
16 ( 16 ngày )
48 ( 14 ngày )
42 ( 13 ngày )
23 ( 11 ngày )
31 ( 10 ngày )
85 ( 10 ngày )
74 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
54 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|