KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Power 6/55 Ngày 16/11/2021 - KQXS POWER
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000647
Kỳ Vé: #000647
08 19 27 34 46 51 02 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
127,938,125,100
Giá Trị Jackpot 2
3,883,361,800
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 127,938,125,100 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,883,361,800 |
Giải nhất | 5 số | 42 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,555 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 29,973 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000646
Kỳ Vé: #000646
18 22 29 33 46 48 37 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
124,370,953,500
Giá Trị Jackpot 2
3,487,009,400
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 124,370,953,500 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,487,009,400 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,238 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 25,242 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000645
Kỳ Vé: #000645
03 35 37 41 45 49 31 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
119,987,868,900
Giá Trị Jackpot 2
3,496,750,850
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 119,987,868,900 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,496,750,850 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 994 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 23,672 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000644
Kỳ Vé: #000644
12 25 26 47 51 53 16 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
115,517,111,250
Giá Trị Jackpot 2
3,956,654,050
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 115,517,111,250 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,956,654,050 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,259 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 26,928 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
45 ( 14 ngày )
86 ( 12 ngày )
39 ( 10 ngày )
57 ( 8 ngày )
62 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
04 ( 5 ngày )
08 ( 5 ngày )
13 ( 5 ngày )
26 ( 5 ngày )
36 ( 5 ngày )
76 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
14 ( 16 ngày )
31 ( 14 ngày )
76 ( 14 ngày )
11 ( 13 ngày )
19 ( 13 ngày )
23 ( 12 ngày )
07 ( 10 ngày )
32 ( 10 ngày )
68 ( 9 ngày )
|