KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Power 6/55 Ngày 15/10/2022 - KQXS POWER
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000789
Kỳ Vé: #000789
08 15 16 39 45 51 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
41,892,390,300
Giá Trị Jackpot 2
3,227,188,600
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,892,390,300 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,227,188,600 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 733 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,697 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000788
Kỳ Vé: #000788
12 13 43 48 51 52 15 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
39,847,692,900
Giá Trị Jackpot 2
4,898,754,850
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 39,847,692,900 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,898,754,850 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 545 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,148 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000787
Kỳ Vé: #000787
11 26 34 40 46 52 01 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
37,672,072,050
Giá Trị Jackpot 2
4,657,019,200
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 37,672,072,050 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,657,019,200 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 650 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 13,234 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000786
Kỳ Vé: #000786
11 17 23 34 41 51 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
35,350,914,000
Giá Trị Jackpot 2
4,399,112,750
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,350,914,000 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,399,112,750 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 567 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,657 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
53 ( 11 ngày )
78 ( 9 ngày )
84 ( 8 ngày )
35 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
14 ( 6 ngày )
27 ( 6 ngày )
36 ( 6 ngày )
38 ( 6 ngày )
41 ( 6 ngày )
93 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 23 ngày )
71 ( 17 ngày )
88 ( 15 ngày )
33 ( 14 ngày )
81 ( 13 ngày )
30 ( 12 ngày )
53 ( 10 ngày )
94 ( 10 ngày )
83 ( 9 ngày )
|