KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Power 6/55 Ngày 11/04/2023 - KQXS POWER
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000864
Kỳ Vé: #000864
10 14 16 18 37 49 54 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
44,227,963,200
Giá Trị Jackpot 2
5,207,700,200
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,227,963,200 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,207,700,200 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 535 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,123 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000863
Kỳ Vé: #000863
17 33 36 46 50 52 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
42,137,944,050
Giá Trị Jackpot 2
4,975,475,850
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42,137,944,050 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,975,475,850 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 469 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 9,807 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000862
Kỳ Vé: #000862
07 10 12 33 52 54 16 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
40,461,283,650
Giá Trị Jackpot 2
4,789,180,250
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,461,283,650 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,789,180,250 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 593 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 11,271 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000861
Kỳ Vé: #000861
13 28 41 42 47 51 09 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38,918,931,150
Giá Trị Jackpot 2
4,617,807,750
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,918,931,150 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,617,807,750 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 479 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 10,509 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
23 ( 13 ngày )
51 ( 13 ngày )
50 ( 10 ngày )
89 ( 10 ngày )
40 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
16 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
41 ( 22 ngày )
24 ( 16 ngày )
56 ( 16 ngày )
65 ( 12 ngày )
77 ( 12 ngày )
78 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
67 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
|