KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Power 6/55 Ngày 11/03/2023 - KQXS POWER
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000851
Kỳ Vé: #000851
13 23 25 30 35 44 08 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
56,487,021,150
Giá Trị Jackpot 2
4,184,032,400
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 56,487,021,150 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,184,032,400 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 841 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,495 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000850
Kỳ Vé: #000850
12 22 28 34 53 54 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
54,468,180,300
Giá Trị Jackpot 2
3,959,716,750
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 54,468,180,300 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,959,716,750 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 593 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,227 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000849
Kỳ Vé: #000849
08 22 25 27 39 50 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
52,053,289,050
Giá Trị Jackpot 2
3,691,395,500
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52,053,289,050 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,691,395,500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 846 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,361 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000848
Kỳ Vé: #000848
09 13 23 36 38 54 21 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
49,872,652,950
Giá Trị Jackpot 2
3,449,102,600
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49,872,652,950 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,449,102,600 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 657 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,912 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
98 ( 15 ngày )
22 ( 11 ngày )
23 ( 11 ngày )
46 ( 11 ngày )
51 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
27 ( 10 ngày )
50 ( 8 ngày )
89 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
28 ( 20 ngày )
41 ( 20 ngày )
24 ( 14 ngày )
56 ( 14 ngày )
65 ( 10 ngày )
77 ( 10 ngày )
78 ( 10 ngày )
48 ( 9 ngày )
11 ( 8 ngày )
67 ( 8 ngày )
84 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
|