KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Power 6/55 Ngày 10/11/2022 - KQXS POWER
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000800
Kỳ Vé: #000800
08 11 14 27 38 45 21 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
69,642,327,900
Giá Trị Jackpot 2
3,246,053,000
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 69,642,327,900 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,246,053,000 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,103 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,287 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000799
Kỳ Vé: #000799
12 27 33 44 48 50 18 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
67,427,850,900
Giá Trị Jackpot 2
3,982,629,450
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 67,427,850,900 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,982,629,450 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 811 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,541 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000798
Kỳ Vé: #000798
10 19 22 25 47 53 52 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
63,987,346,200
Giá Trị Jackpot 2
3,600,351,150
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 63,987,346,200 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,600,351,150 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 924 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,874 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000797
Kỳ Vé: #000797
08 13 24 28 29 33 49 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
61,167,452,700
Giá Trị Jackpot 2
3,287,029,650
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 61,167,452,700 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,287,029,650 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 858 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,579 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
08 ( 13 ngày )
87 ( 11 ngày )
06 ( 8 ngày )
47 ( 8 ngày )
48 ( 8 ngày )
02 ( 7 ngày )
58 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
38 ( 6 ngày )
41 ( 6 ngày )
55 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
25 ( 21 ngày )
87 ( 15 ngày )
12 ( 14 ngày )
20 ( 13 ngày )
05 ( 11 ngày )
08 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
16 ( 9 ngày )
|