KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Power 6/55 Ngày 06/10/2022 - KQXS POWER
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000785
Kỳ Vé: #000785
06 08 19 20 47 53 07 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
33,330,821,700
Giá Trị Jackpot 2
4,174,658,050
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,330,821,700 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,174,658,050 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 661 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 13,805 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000784
Kỳ Vé: #000784
05 11 12 22 43 45 42 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
31,658,106,000
Giá Trị Jackpot 2
3,988,800,750
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,658,106,000 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,988,800,750 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 743 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,479 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000783
Kỳ Vé: #000783
14 15 16 22 23 29 20 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
37,241,100,750
Giá Trị Jackpot 2
3,804,566,750
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 37,241,100,750 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,804,566,750 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 559 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,319 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000782
Kỳ Vé: #000782
15 32 33 37 42 54 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
35,206,530,150
Giá Trị Jackpot 2
3,578,503,350
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,206,530,150 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,578,503,350 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 504 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 10,993 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 14 ngày )
16 ( 10 ngày )
78 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
34 ( 7 ngày )
39 ( 7 ngày )
72 ( 7 ngày )
35 ( 6 ngày )
41 ( 6 ngày )
45 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
34 ( 14 ngày )
29 ( 11 ngày )
09 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
84 ( 9 ngày )
06 ( 8 ngày )
15 ( 8 ngày )
17 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|