KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 28/11/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001009 | T.Sáu, ngày 28/11/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
824 652 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
391 494 876 091 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
338 398 416 913 877 669 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
065 945 805 490 284 422 511 577 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 13 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 39 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 59 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 37 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 17 | ||
| Giải sáu - 150K | 293 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,664 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001008 | T.Tư, ngày 26/11/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
991 909 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
184 831 604 333 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
301 008 404 890 036 146 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
053 483 924 103 502 525 209 019 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 20 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 92 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 249 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 177 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 25 | ||
| Giải sáu - 150K | 219 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,672 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001007 | T.Hai, ngày 24/11/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
034 842 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
470 657 274 224 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
397 062 566 736 033 221 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
913 843 625 574 963 543 406 835 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 17 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 50 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 68 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 107 | Giải tư - 5Tr | 9 |
| Giải năm - 1Tr | 48 | ||
| Giải sáu - 150K | 249 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,122 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001006 | T.Sáu, ngày 21/11/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
828 443 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
756 107 559 004 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
350 940 601 936 307 167 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
005 666 621 384 771 945 081 546 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 12 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 29 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 50 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 96 | Giải tư - 5Tr | 0 |
| Giải năm - 1Tr | 24 | ||
| Giải sáu - 150K | 288 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,781 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
05 ( 9 ngày )
24 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
59 ( 8 ngày )
68 ( 7 ngày )
11 ( 5 ngày )
16 ( 5 ngày )
33 ( 5 ngày )
91 ( 5 ngày )
93 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
|
20 ( 21 ngày )
04 ( 20 ngày )
23 ( 20 ngày )
39 ( 12 ngày )
62 ( 12 ngày )
64 ( 11 ngày )
09 ( 10 ngày )
82 ( 10 ngày )
26 ( 9 ngày )
32 ( 9 ngày )
|







