KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 25/03/2020 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000145 | T.Tư, ngày 25/03/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
246 729 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
580 282 613 779 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
321 950 292 245 408 473 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
538 625 250 583 071 860 427 975 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 26 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 68 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 91 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 143 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 21 | ||
| Giải sáu - 150K | 197 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,097 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000144 | T.Hai, ngày 23/03/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
648 918 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
467 073 636 124 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
526 603 762 503 029 833 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
367 628 447 960 186 170 569 003 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 57 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 81 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 109 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 179 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 30 | ||
| Giải sáu - 150K | 301 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,724 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000143 | T.Sáu, ngày 20/03/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
788 096 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
186 530 267 256 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
839 423 450 852 965 391 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
325 199 639 052 615 185 071 294 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 23 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 74 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 113 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 189 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 16 | ||
| Giải sáu - 150K | 275 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,537 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000142 | T.Tư, ngày 18/03/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
743 482 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
832 082 833 990 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
239 714 845 960 861 760 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
741 035 164 745 960 067 749 400 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 43 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 106 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 122 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 140 | Giải tư - 5Tr | 0 |
| Giải năm - 1Tr | 11 | ||
| Giải sáu - 150K | 201 | ||
| Giải bảy - 40K | 1,819 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 15 ngày )
78 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
54 ( 10 ngày )
49 ( 9 ngày )
33 ( 7 ngày )
98 ( 7 ngày )
26 ( 6 ngày )
45 ( 6 ngày )
55 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 17 ngày )
40 ( 15 ngày )
28 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
55 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
17 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
50 ( 9 ngày )
65 ( 9 ngày )
|







