KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 22/11/2024 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000851 | T.Sáu, ngày 22/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
101 509 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
817 115 110 192 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
025 275 751 619 154 338 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
867 965 714 105 241 651 460 419 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 5 |
Giải nhì - 350K | 61 | Giải nhì - 40Tr | 4 |
Giải ba - 210K | 60 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 114 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 48 | ||
Giải sáu - 150K | 422 | ||
Giải bảy - 40K | 4,003 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000850 | T.Tư, ngày 20/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
382 002 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
370 888 233 360 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
657 852 175 405 137 078 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
790 832 105 548 610 722 553 537 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 16 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 55 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 69 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 80 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 33 | ||
Giải sáu - 150K | 371 | ||
Giải bảy - 40K | 3,977 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000849 | T.Hai, ngày 18/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
125 618 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
674 262 125 654 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
817 371 422 450 169 952 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
597 645 927 965 338 083 452 012 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 37 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 58 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 92 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 128 | Giải tư - 5Tr | 9 |
Giải năm - 1Tr | 45 | ||
Giải sáu - 150K | 710 | ||
Giải bảy - 40K | 5,521 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000848 | T.Sáu, ngày 15/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
529 723 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
119 365 319 934 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
936 031 583 675 155 959 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
498 123 402 189 639 447 280 363 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 29 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 72 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 70 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 170 | Giải tư - 5Tr | 10 |
Giải năm - 1Tr | 37 | ||
Giải sáu - 150K | 420 | ||
Giải bảy - 40K | 3,812 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|