KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 22/10/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000993 | T.Tư, ngày 22/10/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
233 299 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
546 079 602 100 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
350 814 010 323 107 406 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
839 219 794 444 629 769 507 922 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 29 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 28 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 62 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 133 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 20 | ||
| Giải sáu - 150K | 314 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,065 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000992 | T.Hai, ngày 20/10/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
223 221 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
327 272 229 462 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
642 740 755 712 872 085 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
935 488 503 879 916 159 022 984 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 37 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 84 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 52 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 169 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 49 | ||
| Giải sáu - 150K | 567 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,774 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000991 | T.Sáu, ngày 17/10/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
686 237 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
473 107 156 428 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
486 249 957 519 121 997 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
322 802 970 495 229 635 143 283 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 15 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 49 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 96 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 61 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 36 | ||
| Giải sáu - 150K | 353 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,948 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000990 | T.Tư, ngày 15/10/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
228 799 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
772 541 415 719 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
689 452 905 634 299 735 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
602 718 969 718 476 115 133 227 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 14 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 82 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 82 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 117 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 18 | ||
| Giải sáu - 150K | 354 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,007 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
77 ( 14 ngày )
58 ( 9 ngày )
91 ( 8 ngày )
15 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
42 ( 6 ngày )
20 ( 5 ngày )
25 ( 5 ngày )
37 ( 5 ngày )
43 ( 5 ngày )
78 ( 5 ngày )
80 ( 5 ngày )
88 ( 5 ngày )
93 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 13 ngày )
60 ( 12 ngày )
70 ( 12 ngày )
81 ( 12 ngày )
07 ( 11 ngày )
45 ( 11 ngày )
47 ( 11 ngày )
89 ( 11 ngày )
29 ( 10 ngày )
78 ( 10 ngày )
|







