KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 19/10/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000525 | T.Tư, ngày 19/10/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
353 397 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
013 128 846 969 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
132 534 953 554 925 534 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
430 586 921 395 687 811 265 773 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 21 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 78 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 95 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 102 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 21 | ||
| Giải sáu - 150K | 348 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,018 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000524 | T.Hai, ngày 17/10/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
926 246 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
552 565 826 956 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
932 471 452 718 628 163 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
278 482 836 598 873 392 327 673 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 60 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 71 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 214 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 155 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 41 | ||
| Giải sáu - 150K | 557 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,766 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000523 | T.Sáu, ngày 14/10/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
225 017 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
996 909 048 477 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
927 704 729 747 879 633 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
191 773 283 831 252 119 547 845 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 51 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 77 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 121 | Giải tư - 5Tr | 9 |
| Giải năm - 1Tr | 45 | ||
| Giải sáu - 150K | 353 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,494 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000522 | T.Tư, ngày 12/10/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
429 761 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
051 214 434 502 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
055 180 609 943 168 619 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
033 573 847 225 814 065 379 543 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 20 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 50 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 123 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 137 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 36 | ||
| Giải sáu - 150K | 298 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,626 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
43 ( 9 ngày )
27 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
94 ( 7 ngày )
04 ( 6 ngày )
05 ( 6 ngày )
49 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
98 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
20 ( 18 ngày )
04 ( 17 ngày )
23 ( 17 ngày )
77 ( 14 ngày )
42 ( 10 ngày )
39 ( 9 ngày )
62 ( 9 ngày )
66 ( 9 ngày )
29 ( 8 ngày )
30 ( 8 ngày )
64 ( 8 ngày )
|







