KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 18/11/2020 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000237 | T.Tư, ngày 18/11/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
914 642 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
469 005 301 896 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
181 177 307 153 938 685 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
154 276 841 269 806 499 189 905 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 37 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 95 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 143 | Giải ba - 10Tr | 7 |
| Giải tư - 100K | 154 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 45 | ||
| Giải sáu - 150K | 262 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,972 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000236 | T.Hai, ngày 16/11/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
571 615 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
984 695 144 151 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
800 012 404 103 467 948 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
546 064 068 213 686 855 307 628 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 90 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 115 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 257 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 33 | ||
| Giải sáu - 150K | 461 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,650 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000235 | T.Sáu, ngày 13/11/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
355 413 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
331 754 741 821 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
598 342 692 373 430 341 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
032 705 693 706 600 936 385 906 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 30 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 83 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 127 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 118 | Giải tư - 5Tr | 0 |
| Giải năm - 1Tr | 22 | ||
| Giải sáu - 150K | 331 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,604 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000234 | T.Tư, ngày 11/11/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
708 157 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
565 525 666 248 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
605 451 425 165 793 043 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
010 094 676 012 863 049 417 592 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 21 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 89 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 156 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 158 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 23 | ||
| Giải sáu - 150K | 305 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,871 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
77 ( 16 ngày )
58 ( 11 ngày )
15 ( 9 ngày )
96 ( 9 ngày )
42 ( 8 ngày )
25 ( 7 ngày )
78 ( 7 ngày )
88 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 15 ngày )
81 ( 14 ngày )
07 ( 13 ngày )
45 ( 13 ngày )
89 ( 13 ngày )
29 ( 12 ngày )
40 ( 11 ngày )
85 ( 11 ngày )
52 ( 10 ngày )
|







