KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 15/04/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000445 | T.Sáu, ngày 15/04/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
070 033 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
542 778 225 215 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
395 742 061 728 066 032 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
257 247 995 194 273 619 027 048 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 139 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 103 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 161 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 28 | ||
| Giải sáu - 150K | 338 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,213 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000444 | T.Tư, ngày 13/04/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
140 832 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
811 241 800 720 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
175 414 607 444 446 736 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
313 054 571 647 899 702 667 833 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 22 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 152 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 118 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 185 | Giải tư - 5Tr | 16 |
| Giải năm - 1Tr | 42 | ||
| Giải sáu - 150K | 301 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,269 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000443 | T.Hai, ngày 11/04/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
447 216 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
047 590 302 883 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
382 978 253 700 697 006 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
903 122 599 915 354 940 415 000 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 28 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 104 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 177 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 165 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 22 | ||
| Giải sáu - 150K | 580 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,047 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000442 | T.Sáu, ngày 08/04/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
387 413 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
879 275 732 309 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
309 134 475 200 204 280 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
272 466 032 272 772 653 243 107 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 17 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 56 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 73 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 169 | Giải tư - 5Tr | 17 |
| Giải năm - 1Tr | 51 | ||
| Giải sáu - 150K | 311 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,352 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
37 ( 15 ngày )
54 ( 11 ngày )
01 ( 10 ngày )
70 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
43 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
77 ( 7 ngày )
02 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
55 ( 21 ngày )
51 ( 17 ngày )
20 ( 16 ngày )
04 ( 15 ngày )
23 ( 15 ngày )
77 ( 12 ngày )
37 ( 10 ngày )
03 ( 9 ngày )
24 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
|







