KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 15/03/2021 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000286 | T.Hai, ngày 15/03/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
677 449 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
508 573 160 502 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
693 979 340 122 102 273 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
425 636 856 386 484 520 618 414 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 35 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 88 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 172 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 178 | Giải tư - 5Tr | 14 |
| Giải năm - 1Tr | 54 | ||
| Giải sáu - 150K | 378 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,330 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000285 | T.Sáu, ngày 12/03/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
527 409 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
737 335 991 598 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
931 000 506 883 069 767 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
514 336 970 318 238 068 871 882 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 23 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 99 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 101 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 132 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 30 | ||
| Giải sáu - 150K | 319 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,784 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000284 | T.Tư, ngày 10/03/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
706 826 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
511 883 937 067 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
831 123 725 456 929 754 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
884 814 850 258 804 099 510 350 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 24 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 71 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 130 | Giải ba - 10Tr | 13 |
| Giải tư - 100K | 142 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 29 | ||
| Giải sáu - 150K | 206 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,069 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000283 | T.Hai, ngày 08/03/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
255 162 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
284 177 594 050 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
437 967 611 574 415 819 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
509 372 662 805 669 086 376 281 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 47 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 86 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 134 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 162 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 38 | ||
| Giải sáu - 150K | 546 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,851 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
42 ( 10 ngày )
25 ( 9 ngày )
78 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
54 ( 8 ngày )
19 ( 7 ngày )
49 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
07 ( 15 ngày )
40 ( 13 ngày )
52 ( 12 ngày )
03 ( 9 ngày )
28 ( 9 ngày )
05 ( 8 ngày )
55 ( 8 ngày )
97 ( 8 ngày )
|







