KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 13/01/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000873 | T.Hai, ngày 13/01/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
734 420 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
324 179 213 037 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
768 475 080 173 684 383 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
666 539 739 050 072 659 133 925 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 44 | Giải nhất - 1Tỷ | 2 |
Giải nhì - 350K | 132 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 91 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 182 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 46 | ||
Giải sáu - 150K | 721 | ||
Giải bảy - 40K | 6,924 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000872 | T.Sáu, ngày 10/01/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
617 558 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
680 491 432 764 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
819 202 544 902 347 414 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
766 546 062 148 670 499 108 781 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 20 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 35 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 69 | Giải ba - 10Tr | 7 |
Giải tư - 100K | 85 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 47 | ||
Giải sáu - 150K | 497 | ||
Giải bảy - 40K | 3,834 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000871 | T.Tư, ngày 08/01/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
102 321 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
446 221 111 811 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
711 301 594 527 602 479 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
723 219 872 077 320 719 842 217 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 39 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 43 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 85 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 171 | Giải tư - 5Tr | 6 |
Giải năm - 1Tr | 38 | ||
Giải sáu - 150K | 537 | ||
Giải bảy - 40K | 4,364 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000870 | T.Hai, ngày 06/01/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
593 115 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
610 552 965 880 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
108 677 557 468 416 580 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
585 440 721 695 227 200 896 215 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 44 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 64 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 151 | Giải ba - 10Tr | 5 |
Giải tư - 100K | 171 | Giải tư - 5Tr | 10 |
Giải năm - 1Tr | 81 | ||
Giải sáu - 150K | 751 | ||
Giải bảy - 40K | 6,612 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
10 ( 13 ngày )
33 ( 10 ngày )
37 ( 10 ngày )
43 ( 9 ngày )
72 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
44 ( 7 ngày )
91 ( 7 ngày )
20 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
34 ( 14 ngày )
43 ( 13 ngày )
49 ( 12 ngày )
77 ( 12 ngày )
72 ( 10 ngày )
40 ( 9 ngày )
62 ( 9 ngày )
08 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
27 ( 8 ngày )
89 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
|