KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 12/10/2020 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000221 | T.Hai, ngày 12/10/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
261 774 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
577 029 329 912 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
387 794 575 767 135 529 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
612 723 289 226 786 490 452 556 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 48 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 84 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 228 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 227 | Giải tư - 5Tr | 12 |
| Giải năm - 1Tr | 34 | ||
| Giải sáu - 150K | 269 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,033 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000220 | T.Sáu, ngày 09/10/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
704 616 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
736 960 090 615 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
622 869 439 208 356 824 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
980 255 714 310 321 773 121 910 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 59 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 49 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 138 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 251 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 27 | ||
| Giải sáu - 150K | 243 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,098 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000219 | T.Tư, ngày 07/10/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
954 598 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
015 549 138 072 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
107 515 378 192 285 671 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
912 195 298 904 241 178 725 799 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 25 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 72 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 110 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 110 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 18 | ||
| Giải sáu - 150K | 281 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,804 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000218 | T.Hai, ngày 05/10/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
966 964 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
241 595 293 293 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
132 856 746 674 703 464 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
277 330 692 982 225 779 966 818 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 45 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 80 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 146 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 241 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 42 | ||
| Giải sáu - 150K | 420 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,800 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
77 ( 15 ngày )
58 ( 10 ngày )
15 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
42 ( 7 ngày )
25 ( 6 ngày )
37 ( 6 ngày )
78 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
88 ( 6 ngày )
93 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 14 ngày )
81 ( 13 ngày )
07 ( 12 ngày )
45 ( 12 ngày )
89 ( 12 ngày )
29 ( 11 ngày )
78 ( 11 ngày )
40 ( 10 ngày )
85 ( 10 ngày )
|







