KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 10/10/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000988 | T.Sáu, ngày 10/10/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
811 086 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
656 503 940 390 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
380 571 500 413 189 033 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
524 590 014 663 271 312 855 000 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 28 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 24 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 108 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 119 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 26 | ||
| Giải sáu - 150K | 277 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,563 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000987 | T.Tư, ngày 08/10/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
684 115 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
166 551 827 022 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
389 268 234 419 274 354 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
118 642 927 145 039 659 248 508 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 23 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 80 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 84 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 146 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 34 | ||
| Giải sáu - 150K | 379 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,025 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000986 | T.Hai, ngày 06/10/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
695 403 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
880 010 296 290 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
449 437 727 164 793 831 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
581 031 261 791 017 215 395 655 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 40 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 35 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 79 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 113 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 32 | ||
| Giải sáu - 150K | 339 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,051 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000985 | T.Sáu, ngày 03/10/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
942 360 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
914 174 119 442 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
487 951 473 224 813 193 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
804 061 488 532 632 759 070 069 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 8 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 41 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 79 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 93 | Giải tư - 5Tr | 0 |
| Giải năm - 1Tr | 19 | ||
| Giải sáu - 150K | 292 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,958 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
77 ( 16 ngày )
58 ( 11 ngày )
15 ( 9 ngày )
96 ( 9 ngày )
42 ( 8 ngày )
25 ( 7 ngày )
78 ( 7 ngày )
88 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 15 ngày )
81 ( 14 ngày )
07 ( 13 ngày )
45 ( 13 ngày )
89 ( 13 ngày )
29 ( 12 ngày )
40 ( 11 ngày )
85 ( 11 ngày )
52 ( 10 ngày )
|







