KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 09/03/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000429 | T.Tư, ngày 09/03/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
255 253 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
326 470 230 250 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
976 965 305 163 319 069 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
618 590 101 352 411 432 528 036 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 26 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 82 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 101 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 176 | Giải tư - 5Tr | 11 |
| Giải năm - 1Tr | 34 | ||
| Giải sáu - 150K | 335 | ||
| Giải bảy - 40K | 32 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000428 | T.Hai, ngày 07/03/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
187 516 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
060 163 734 710 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
005 868 023 490 473 947 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
499 913 340 154 557 829 785 038 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 34 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 69 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 113 | Giải ba - 10Tr | 7 |
| Giải tư - 100K | 280 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 46 | ||
| Giải sáu - 150K | 576 | ||
| Giải bảy - 40K | 4 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000427 | T.Sáu, ngày 04/03/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
480 477 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
342 578 110 476 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
807 798 065 644 338 734 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
440 898 940 834 750 651 508 938 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 126 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 82 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 250 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 107 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 27 | ||
| Giải sáu - 150K | 375 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,226 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000426 | T.Tư, ngày 02/03/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
238 327 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
892 084 539 501 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
769 773 964 235 056 805 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
475 306 288 526 753 226 870 838 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 86 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 62 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 78 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 367 | Giải tư - 5Tr | 8 |
| Giải năm - 1Tr | 94 | ||
| Giải sáu - 150K | 517 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,202 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
37 ( 14 ngày )
54 ( 10 ngày )
01 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
40 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
09 ( 7 ngày )
43 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
55 ( 20 ngày )
51 ( 16 ngày )
20 ( 15 ngày )
04 ( 14 ngày )
23 ( 14 ngày )
69 ( 11 ngày )
77 ( 11 ngày )
18 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
|







