KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 08/01/2020 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000113 | T.Tư, ngày 08/01/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
780 925 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
056 757 411 040 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
451 380 315 236 669 206 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
573 573 780 578 120 667 366 719 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 36 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 123 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 131 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 193 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 25 | ||
| Giải sáu - 150K | 198 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,693 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000112 | T.Hai, ngày 06/01/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
932 452 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
746 184 932 478 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
268 953 343 993 073 927 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
423 803 660 271 577 783 925 787 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 40 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 71 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 225 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 187 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 19 | ||
| Giải sáu - 150K | 309 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,016 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000111 | T.Sáu, ngày 03/01/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
860 208 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
240 210 296 048 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
727 870 040 059 059 627 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
852 720 076 966 837 588 980 774 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 34 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 66 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 99 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 102 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 15 | ||
| Giải sáu - 150K | 198 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,168 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000110 | T.Tư, ngày 01/01/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
144 558 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
144 176 073 070 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
608 100 439 046 894 116 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
861 365 380 117 335 199 330 204 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 96 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 57 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 148 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 130 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 35 | ||
| Giải sáu - 150K | 253 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,190 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 14 ngày )
45 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
07 ( 8 ngày )
23 ( 8 ngày )
34 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
00 ( 7 ngày )
03 ( 7 ngày )
04 ( 7 ngày )
50 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 20 ngày )
55 ( 13 ngày )
17 ( 12 ngày )
37 ( 12 ngày )
50 ( 12 ngày )
16 ( 9 ngày )
34 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
94 ( 8 ngày )
|







