KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 06/01/2021 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000258 | T.Tư, ngày 06/01/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
193 427 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
513 602 294 261 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
221 591 571 503 878 070 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
792 878 696 313 421 239 648 736 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 29 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 87 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 69 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 155 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 22 | ||
| Giải sáu - 150K | 298 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,081 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000257 | T.Hai, ngày 04/01/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
730 130 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
064 643 297 083 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
358 587 337 893 912 493 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
661 219 252 145 374 688 748 525 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 48 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 70 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 150 | Giải ba - 10Tr | 6 |
| Giải tư - 100K | 185 | Giải tư - 5Tr | 11 |
| Giải năm - 1Tr | 60 | ||
| Giải sáu - 150K | 459 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,238 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000256 | T.Sáu, ngày 01/01/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
200 794 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
403 006 933 371 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
853 249 389 113 834 861 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
001 640 721 423 028 980 732 818 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 22 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 107 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 120 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 207 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 20 | ||
| Giải sáu - 150K | 212 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,472 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000255 | T.Tư, ngày 30/12/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
276 377 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
230 568 378 661 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
021 552 300 798 612 291 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
105 610 867 296 435 846 159 382 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 22 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 109 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 128 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 170 | Giải tư - 5Tr | 8 |
| Giải năm - 1Tr | 37 | ||
| Giải sáu - 150K | 303 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,941 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 12 ngày )
15 ( 10 ngày )
96 ( 10 ngày )
42 ( 9 ngày )
25 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
54 ( 7 ngày )
19 ( 6 ngày )
30 ( 6 ngày )
35 ( 6 ngày )
49 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
07 ( 14 ngày )
45 ( 14 ngày )
89 ( 14 ngày )
40 ( 12 ngày )
85 ( 12 ngày )
52 ( 11 ngày )
03 ( 8 ngày )
28 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|







