KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 04/05/2020 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000152 | T.Hai, ngày 04/05/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
640 138 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
791 171 701 060 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
276 623 030 825 756 825 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
217 240 725 073 638 284 697 331 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 68 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 47 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 110 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 187 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 15 | ||
| Giải sáu - 150K | 297 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,423 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000151 | T.Sáu, ngày 01/05/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
176 928 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
843 370 625 703 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
569 324 121 930 854 867 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
153 816 421 700 070 939 331 085 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 16 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 58 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 141 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 123 | Giải tư - 5Tr | 0 |
| Giải năm - 1Tr | 0 | ||
| Giải sáu - 150K | 0 | ||
| Giải bảy - 40K | 0 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000150 | T.Tư, ngày 29/04/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
484 835 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
740 004 089 187 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
908 256 835 430 494 905 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
087 590 643 552 932 980 528 650 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 23 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 36 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 91 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 124 | Giải tư - 5Tr | 24 |
| Giải năm - 1Tr | 33 | ||
| Giải sáu - 150K | 134 | ||
| Giải bảy - 40K | 1,632 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000149 | T.Hai, ngày 27/04/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
069 122 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
002 142 545 724 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
769 221 459 291 773 073 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
890 434 849 203 738 038 094 401 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 35 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 68 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 107 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 91 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 31 | ||
| Giải sáu - 150K | 329 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,305 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 14 ngày )
42 ( 11 ngày )
25 ( 10 ngày )
78 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
54 ( 9 ngày )
49 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
33 ( 6 ngày )
98 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 16 ngày )
40 ( 14 ngày )
03 ( 10 ngày )
28 ( 10 ngày )
05 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
97 ( 9 ngày )
10 ( 8 ngày )
17 ( 8 ngày )
37 ( 8 ngày )
50 ( 8 ngày )
65 ( 8 ngày )
|







