KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 03/01/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000869 | T.Sáu, ngày 03/01/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
599 780 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
361 788 147 009 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
318 520 032 914 951 544 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
929 460 825 954 093 153 349 211 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 20 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 68 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 153 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 141 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 43 | ||
Giải sáu - 150K | 316 | ||
Giải bảy - 40K | 4,073 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000868 | T.Tư, ngày 01/01/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
833 085 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
547 101 501 684 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
682 131 461 442 069 869 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
638 055 127 980 432 165 752 834 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 22 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 201 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 46 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 299 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 27 | ||
Giải sáu - 150K | 440 | ||
Giải bảy - 40K | 4,438 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000867 | T.Hai, ngày 30/12/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
822 961 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
477 754 377 056 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
303 520 218 817 675 045 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
989 690 400 807 656 593 683 570 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 13 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 70 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 144 | Giải ba - 10Tr | 5 |
Giải tư - 100K | 91 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 51 | ||
Giải sáu - 150K | 562 | ||
Giải bảy - 40K | 5,947 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000866 | T.Sáu, ngày 27/12/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
593 436 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
350 367 186 212 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
191 248 600 936 094 762 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
100 788 749 181 538 120 538 325 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 15 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 75 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 61 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 94 | Giải tư - 5Tr | 12 |
Giải năm - 1Tr | 34 | ||
Giải sáu - 150K | 277 | ||
Giải bảy - 40K | 3,936 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
01 ( 9 ngày )
08 ( 9 ngày )
46 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
05 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
51 ( 7 ngày )
78 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
61 ( 16 ngày )
06 ( 14 ngày )
94 ( 14 ngày )
15 ( 13 ngày )
35 ( 13 ngày )
10 ( 10 ngày )
90 ( 10 ngày )
98 ( 10 ngày )
39 ( 9 ngày )
40 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
81 ( 9 ngày )
|