KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 02/03/2020 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000135 | T.Hai, ngày 02/03/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
323 895 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
787 062 745 864 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
549 796 948 660 307 776 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
370 893 322 965 068 446 289 470 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 37 | Giải nhất - 1Tỷ | 2 |
| Giải nhì - 350K | 111 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 99 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 194 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 25 | ||
| Giải sáu - 150K | 348 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,485 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000134 | T.Sáu, ngày 28/02/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
512 626 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
761 866 357 855 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
564 855 571 957 163 741 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
610 199 014 625 670 572 288 497 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 21 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 79 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 107 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 153 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 12 | ||
| Giải sáu - 150K | 260 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,061 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000133 | T.Tư, ngày 26/02/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
054 157 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
046 041 236 152 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
575 485 406 764 556 802 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
430 341 738 790 750 839 182 367 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 22 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 60 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 134 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 188 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 28 | ||
| Giải sáu - 150K | 186 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,132 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000132 | T.Hai, ngày 24/02/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
081 350 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
560 458 068 250 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
573 460 652 170 636 912 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
646 072 769 071 757 376 412 198 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 49 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 121 | Giải nhì - 40Tr | 4 |
| Giải ba - 210K | 146 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 202 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 24 | ||
| Giải sáu - 150K | 294 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,784 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
78 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
98 ( 8 ngày )
26 ( 7 ngày )
45 ( 7 ngày )
55 ( 7 ngày )
07 ( 6 ngày )
21 ( 6 ngày )
23 ( 6 ngày )
34 ( 6 ngày )
38 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
70 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 18 ngày )
40 ( 16 ngày )
05 ( 11 ngày )
55 ( 11 ngày )
10 ( 10 ngày )
17 ( 10 ngày )
37 ( 10 ngày )
50 ( 10 ngày )
65 ( 10 ngày )
|







