KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận Ngày 22/04/2021 - KQXS BTH
T.Năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 87 |
200N | 333 |
400N | 0425 7508 7879 |
1TR | 0490 |
3TR | 13073 80423 71339 68573 52352 78276 49313 |
10TR | 43482 32973 |
15TR | 88672 |
30TR | 46241 |
2Tỷ | 198035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 22/04/21
0 | 08 | 5 | 52 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 23 25 | 7 | 72 73 73 73 76 79 |
3 | 35 39 33 | 8 | 82 87 |
4 | 41 | 9 | 90 |
Bình Thuận - 22/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0490 | 6241 | 2352 3482 8672 | 333 3073 0423 8573 9313 2973 | 0425 8035 | 8276 | 87 | 7508 | 7879 1339 |
T.Năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 74 |
200N | 877 |
400N | 6644 4256 9185 |
1TR | 8015 |
3TR | 45189 18950 34133 07219 41932 84628 90365 |
10TR | 20003 80804 |
15TR | 48645 |
30TR | 19088 |
2Tỷ | 752890 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/04/21
0 | 03 04 | 5 | 50 56 |
1 | 19 15 | 6 | 65 |
2 | 28 | 7 | 77 74 |
3 | 33 32 | 8 | 88 89 85 |
4 | 45 44 | 9 | 90 |
Bình Thuận - 15/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8950 2890 | 1932 | 4133 0003 | 74 6644 0804 | 9185 8015 0365 8645 | 4256 | 877 | 4628 9088 | 5189 7219 |
T.Năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 94 |
200N | 195 |
400N | 2115 5279 1791 |
1TR | 5951 |
3TR | 27507 18216 60014 62774 82875 94843 33077 |
10TR | 17152 96573 |
15TR | 38990 |
30TR | 22822 |
2Tỷ | 777705 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 08/04/21
0 | 05 07 | 5 | 52 51 |
1 | 16 14 15 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 73 74 75 77 79 |
3 | 8 | ||
4 | 43 | 9 | 90 91 95 94 |
Bình Thuận - 08/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8990 | 1791 5951 | 7152 2822 | 4843 6573 | 94 0014 2774 | 195 2115 2875 7705 | 8216 | 7507 3077 | 5279 |
T.Năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 56 |
200N | 405 |
400N | 3267 5776 5692 |
1TR | 1548 |
3TR | 07848 67176 99391 85186 66006 02056 76364 |
10TR | 66388 06185 |
15TR | 32676 |
30TR | 55634 |
2Tỷ | 053398 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/04/21
0 | 06 05 | 5 | 56 56 |
1 | 6 | 64 67 | |
2 | 7 | 76 76 76 | |
3 | 34 | 8 | 88 85 86 |
4 | 48 48 | 9 | 98 91 92 |
Bình Thuận - 01/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9391 | 5692 | 6364 5634 | 405 6185 | 56 5776 7176 5186 6006 2056 2676 | 3267 | 1548 7848 6388 3398 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 20 ngày )
11 ( 15 ngày )
97 ( 13 ngày )
08 ( 10 ngày )
82 ( 10 ngày )
45 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
19 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
62 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
65 ( 6 ngày )
69 ( 6 ngày )
73 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
40 ( 14 ngày )
71 ( 13 ngày )
97 ( 12 ngày )
68 ( 11 ngày )
03 ( 10 ngày )
22 ( 9 ngày )
61 ( 9 ngày )
82 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
|