KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận Ngày 21/01/2021 - KQXS BTH
T.Năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 92 |
200N | 897 |
400N | 0587 8750 0323 |
1TR | 1054 |
3TR | 25098 67033 43780 57451 00076 53263 28617 |
10TR | 61363 52013 |
15TR | 43569 |
30TR | 25519 |
2Tỷ | 078424 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 21/01/21
0 | 5 | 51 54 50 | |
1 | 19 13 17 | 6 | 69 63 63 |
2 | 24 23 | 7 | 76 |
3 | 33 | 8 | 80 87 |
4 | 9 | 98 97 92 |
Bình Thuận - 21/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8750 3780 | 7451 | 92 | 0323 7033 3263 1363 2013 | 1054 8424 | 0076 | 897 0587 8617 | 5098 | 3569 5519 |
T.Năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 21 |
200N | 172 |
400N | 1602 1492 1300 |
1TR | 2075 |
3TR | 84519 71645 72984 30876 59400 23476 67382 |
10TR | 63025 77287 |
15TR | 24725 |
30TR | 28749 |
2Tỷ | 279246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/01/21
0 | 00 02 00 | 5 | |
1 | 19 | 6 | |
2 | 25 25 21 | 7 | 76 76 75 72 |
3 | 8 | 87 84 82 | |
4 | 46 49 45 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 14/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1300 9400 | 21 | 172 1602 1492 7382 | 2984 | 2075 1645 3025 4725 | 0876 3476 9246 | 7287 | 4519 8749 |
T.Năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 37 |
200N | 542 |
400N | 1511 7546 8604 |
1TR | 1174 |
3TR | 26668 00582 11081 88908 72752 40509 75878 |
10TR | 91983 11426 |
15TR | 15270 |
30TR | 19605 |
2Tỷ | 547067 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/01/21
0 | 05 08 09 04 | 5 | 52 |
1 | 11 | 6 | 67 68 |
2 | 26 | 7 | 70 78 74 |
3 | 37 | 8 | 83 82 81 |
4 | 46 42 | 9 |
Bình Thuận - 07/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5270 | 1511 1081 | 542 0582 2752 | 1983 | 8604 1174 | 9605 | 7546 1426 | 37 7067 | 6668 8908 5878 | 0509 |
T.Năm | Loại vé: 12K5 |
100N | 73 |
200N | 141 |
400N | 2773 1181 8686 |
1TR | 4164 |
3TR | 65828 90200 15459 28849 06071 44962 72201 |
10TR | 85056 87215 |
15TR | 01640 |
30TR | 08137 |
2Tỷ | 184618 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 31/12/20
0 | 00 01 | 5 | 56 59 |
1 | 18 15 | 6 | 62 64 |
2 | 28 | 7 | 71 73 73 |
3 | 37 | 8 | 81 86 |
4 | 40 49 41 | 9 |
Bình Thuận - 31/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0200 1640 | 141 1181 6071 2201 | 4962 | 73 2773 | 4164 | 7215 | 8686 5056 | 8137 | 5828 4618 | 5459 8849 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 20 ngày )
11 ( 15 ngày )
97 ( 13 ngày )
08 ( 10 ngày )
82 ( 10 ngày )
45 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
19 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
62 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
65 ( 6 ngày )
69 ( 6 ngày )
73 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
40 ( 14 ngày )
71 ( 13 ngày )
97 ( 12 ngày )
68 ( 11 ngày )
03 ( 10 ngày )
22 ( 9 ngày )
61 ( 9 ngày )
82 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
|