KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận Ngày 06/04/2023 - KQXS BTH
T.Năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 20 |
200N | 679 |
400N | 1024 7794 7023 |
1TR | 0373 |
3TR | 91695 56735 84206 68289 84960 44200 70415 |
10TR | 90826 91950 |
15TR | 85981 |
30TR | 84315 |
2Tỷ | 066262 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 06/04/23
0 | 06 00 | 5 | 50 |
1 | 15 15 | 6 | 62 60 |
2 | 26 24 23 20 | 7 | 73 79 |
3 | 35 | 8 | 81 89 |
4 | 9 | 95 94 |
Bình Thuận - 06/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 4960 4200 1950 | 5981 | 6262 | 7023 0373 | 1024 7794 | 1695 6735 0415 4315 | 4206 0826 | 679 8289 |
T.Năm | Loại vé: 3K5 |
100N | 89 |
200N | 954 |
400N | 3621 5712 9408 |
1TR | 4886 |
3TR | 10213 92239 34132 90555 31094 72330 83866 |
10TR | 16808 90288 |
15TR | 94209 |
30TR | 26449 |
2Tỷ | 598430 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/03/23
0 | 09 08 08 | 5 | 55 54 |
1 | 13 12 | 6 | 66 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 30 39 32 30 | 8 | 88 86 89 |
4 | 49 | 9 | 94 |
Bình Thuận - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2330 8430 | 3621 | 5712 4132 | 0213 | 954 1094 | 0555 | 4886 3866 | 9408 6808 0288 | 89 2239 4209 6449 |
T.Năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 23 |
200N | 854 |
400N | 9443 1502 9014 |
1TR | 8193 |
3TR | 46927 19102 65230 24127 84388 67373 11274 |
10TR | 72334 88872 |
15TR | 46664 |
30TR | 83311 |
2Tỷ | 767613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/03/23
0 | 02 02 | 5 | 54 |
1 | 13 11 14 | 6 | 64 |
2 | 27 27 23 | 7 | 72 73 74 |
3 | 34 30 | 8 | 88 |
4 | 43 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 23/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5230 | 3311 | 1502 9102 8872 | 23 9443 8193 7373 7613 | 854 9014 1274 2334 6664 | 6927 4127 | 4388 |
T.Năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 02 |
200N | 744 |
400N | 8145 2478 4810 |
1TR | 5740 |
3TR | 62811 83349 52841 07356 15552 78521 33753 |
10TR | 69471 71379 |
15TR | 05486 |
30TR | 48979 |
2Tỷ | 628599 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/03/23
0 | 02 | 5 | 56 52 53 |
1 | 11 10 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 79 71 79 78 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 49 41 40 45 44 | 9 | 99 |
Bình Thuận - 16/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4810 5740 | 2811 2841 8521 9471 | 02 5552 | 3753 | 744 | 8145 | 7356 5486 | 2478 | 3349 1379 8979 8599 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
38 ( 17 ngày )
11 ( 12 ngày )
97 ( 10 ngày )
98 ( 10 ngày )
16 ( 9 ngày )
89 ( 9 ngày )
08 ( 7 ngày )
15 ( 7 ngày )
21 ( 7 ngày )
48 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
91 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
50 ( 14 ngày )
04 ( 13 ngày )
40 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
71 ( 10 ngày )
17 ( 9 ngày )
97 ( 9 ngày )
14 ( 8 ngày )
36 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
90 ( 8 ngày )
|