KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước Ngày 23/11/2024 - KQXS BP
T.Bảy | Loại vé: 11K4-N24 |
100N | 97 |
200N | 483 |
400N | 6176 8019 8681 |
1TR | 7837 |
3TR | 83939 97273 77390 70684 15962 16906 69677 |
10TR | 46536 25115 |
15TR | 02460 |
30TR | 88081 |
2Tỷ | 684222 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 23/11/24
0 | 06 | 5 | |
1 | 15 19 | 6 | 60 62 |
2 | 22 | 7 | 73 77 76 |
3 | 36 39 37 | 8 | 81 84 81 83 |
4 | 9 | 90 97 |
Bình Phước - 23/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7390 2460 | 8681 8081 | 5962 4222 | 483 7273 | 0684 | 5115 | 6176 6906 6536 | 97 7837 9677 | 8019 3939 |
T.Bảy | Loại vé: 11K3-N24 |
100N | 70 |
200N | 729 |
400N | 8538 1831 3834 |
1TR | 8936 |
3TR | 57892 06793 22708 41369 35466 73450 74450 |
10TR | 85719 60616 |
15TR | 00146 |
30TR | 71279 |
2Tỷ | 482604 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 16/11/24
0 | 04 08 | 5 | 50 50 |
1 | 19 16 | 6 | 69 66 |
2 | 29 | 7 | 79 70 |
3 | 36 38 31 34 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 92 93 |
Bình Phước - 16/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 3450 4450 | 1831 | 7892 | 6793 | 3834 2604 | 8936 5466 0616 0146 | 8538 2708 | 729 1369 5719 1279 |
T.Bảy | Loại vé: 11K2-N24 |
100N | 88 |
200N | 624 |
400N | 4312 2945 9442 |
1TR | 2825 |
3TR | 51407 49058 60864 73752 32180 50964 87814 |
10TR | 53334 64272 |
15TR | 68138 |
30TR | 94983 |
2Tỷ | 302648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 09/11/24
0 | 07 | 5 | 58 52 |
1 | 14 12 | 6 | 64 64 |
2 | 25 24 | 7 | 72 |
3 | 38 34 | 8 | 83 80 88 |
4 | 48 45 42 | 9 |
Bình Phước - 09/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2180 | 4312 9442 3752 4272 | 4983 | 624 0864 0964 7814 3334 | 2945 2825 | 1407 | 88 9058 8138 2648 |
T.Bảy | Loại vé: 11K1-N24 |
100N | 81 |
200N | 343 |
400N | 9474 6125 5219 |
1TR | 4491 |
3TR | 61674 28843 79103 46575 83550 97026 48191 |
10TR | 65108 09321 |
15TR | 86080 |
30TR | 94516 |
2Tỷ | 223267 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 02/11/24
0 | 08 03 | 5 | 50 |
1 | 16 19 | 6 | 67 |
2 | 21 26 25 | 7 | 74 75 74 |
3 | 8 | 80 81 | |
4 | 43 43 | 9 | 91 91 |
Bình Phước - 02/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3550 6080 | 81 4491 8191 9321 | 343 8843 9103 | 9474 1674 | 6125 6575 | 7026 4516 | 3267 | 5108 | 5219 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
40 ( 16 ngày )
20 ( 11 ngày )
68 ( 8 ngày )
90 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )
21 ( 6 ngày )
37 ( 6 ngày )
89 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
54 ( 16 ngày )
65 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
80 ( 13 ngày )
11 ( 11 ngày )
27 ( 11 ngày )
82 ( 11 ngày )
01 ( 9 ngày )
28 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
|